(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indigence
C1

indigence

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cảnh nghèo khó tình trạng bần cùng sự túng quẫn sự cơ cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indigence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng cực kỳ nghèo khó, túng quẫn.

Definition (English Meaning)

The state of extreme poverty or destitution.

Ví dụ Thực tế với 'Indigence'

  • "The government implemented programs to alleviate indigence among the elderly."

    "Chính phủ đã triển khai các chương trình để giảm bớt tình trạng nghèo khó của người cao tuổi."

  • "Many families in the region live in a state of indigence."

    "Nhiều gia đình trong khu vực sống trong tình trạng nghèo khó."

  • "The charity provides assistance to those suffering from indigence."

    "Tổ chức từ thiện cung cấp sự hỗ trợ cho những người đang chịu đựng sự nghèo khó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indigence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: indigence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế - Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Indigence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'indigence' mang sắc thái trang trọng hơn so với 'poverty'. Nó thường dùng để chỉ tình trạng nghèo nàn cùng cực, thiếu thốn các nhu yếu phẩm cơ bản để duy trì cuộc sống. So với 'poverty', 'indigence' nhấn mạnh sự thiếu thốn nghiêm trọng hơn về vật chất và thường liên quan đến việc không có khả năng tự lo cho bản thân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi dùng với 'in', 'indigence' thường chỉ trạng thái đang tồn tại: 'living in indigence' (sống trong cảnh nghèo khó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indigence'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Indigence is a major social problem in many developing countries.
Sự nghèo khó là một vấn đề xã hội lớn ở nhiều nước đang phát triển.
Phủ định
Indigence is not always a barrier to success; many people have overcome poverty to achieve great things.
Nghèo đói không phải lúc nào cũng là rào cản thành công; nhiều người đã vượt qua nghèo khó để đạt được những điều lớn lao.
Nghi vấn
Is indigence the primary cause of crime in this neighborhood?
Có phải sự nghèo đói là nguyên nhân chính gây ra tội phạm trong khu phố này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)