penury
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Penury'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nghèo khổ cùng cực; sự bần cùng.
Definition (English Meaning)
extreme poverty; destitution.
Ví dụ Thực tế với 'Penury'
-
"Many elderly people live in penury."
"Nhiều người lớn tuổi sống trong cảnh nghèo đói cùng cực."
-
"The refugees lived in abject penury."
"Những người tị nạn sống trong cảnh nghèo khổ tột cùng."
-
"His business failures left him in a state of penury."
"Thất bại trong kinh doanh khiến ông ta rơi vào cảnh bần cùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Penury'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: penury
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Penury'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "penury" thường mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh đến tình trạng thiếu thốn đến mức khốn khổ, không chỉ là nghèo đơn thuần. Nó gợi ý sự thiếu hụt nghiêm trọng các nhu yếu phẩm cơ bản như thức ăn, quần áo, và chỗ ở. Khác với "poverty" (nghèo), "penury" cho thấy một mức độ nghèo nàn tột bậc, gần như không có hy vọng thoát khỏi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in penury": diễn tả trạng thái đang sống trong nghèo khổ cùng cực. Ví dụ: "They lived in penury after the factory closed."
"reduced to penury": diễn tả hành động bị đẩy vào cảnh nghèo khổ cùng cực. Ví dụ: "The family was reduced to penury by the economic crisis."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Penury'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had managed their finances better, they would have avoided the penury they experienced.
|
Nếu họ quản lý tài chính tốt hơn, họ đã có thể tránh được cảnh nghèo khó mà họ đã trải qua. |
| Phủ định |
If the government had not implemented those failed policies, the country would not have fallen into such penury.
|
Nếu chính phủ không thực hiện những chính sách thất bại đó, đất nước đã không rơi vào cảnh nghèo khó như vậy. |
| Nghi vấn |
Would they have understood the value of hard work if they had not experienced such penury?
|
Liệu họ có hiểu được giá trị của sự chăm chỉ nếu họ không trải qua cảnh nghèo khó như vậy không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their penury was apparent, wasn't it?
|
Sự nghèo khó của họ đã quá rõ ràng, phải không? |
| Phủ định |
She isn't living in penury now, is she?
|
Cô ấy không còn sống trong cảnh nghèo khó nữa, phải không? |
| Nghi vấn |
He can't alleviate his family's penury, can he?
|
Anh ấy không thể làm giảm bớt sự nghèo khó của gia đình mình, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His family lived in penury after the factory closed.
|
Gia đình anh sống trong cảnh bần hàn sau khi nhà máy đóng cửa. |
| Phủ định |
Even with assistance, they could not escape penury.
|
Ngay cả khi có sự giúp đỡ, họ cũng không thể thoát khỏi cảnh nghèo khó. |
| Nghi vấn |
Why did the economic crisis force so many families into penury?
|
Tại sao cuộc khủng hoảng kinh tế lại đẩy nhiều gia đình vào cảnh nghèo khó? |