indigenous rights
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indigenous rights'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền của người bản địa, bao gồm quyền sử dụng đất, quyền văn hóa và quyền tự quyết.
Definition (English Meaning)
The rights of indigenous peoples, including land rights, cultural rights, and the right to self-determination.
Ví dụ Thực tế với 'Indigenous rights'
-
"The organization advocates for indigenous rights to their ancestral lands."
"Tổ chức này ủng hộ quyền của người bản địa đối với vùng đất tổ tiên của họ."
-
"Many countries have laws protecting indigenous rights."
"Nhiều quốc gia có luật bảo vệ quyền của người bản địa."
-
"The UN Declaration on the Rights of Indigenous Peoples is an important international instrument."
"Tuyên bố của Liên Hợp Quốc về Quyền của Người Bản địa là một công cụ quốc tế quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indigenous rights'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: indigenous rights
- Adjective: indigenous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indigenous rights'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'indigenous rights' thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp quốc tế, chính sách công và các phong trào xã hội nhằm bảo vệ và thúc đẩy quyền lợi của các cộng đồng bản địa trên toàn thế giới. Nó nhấn mạnh sự khác biệt về văn hóa, lịch sử và mối liên hệ đặc biệt của người bản địa với đất đai và tài nguyên thiên nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rights to': Liên quan đến quyền đối với một cái gì đó cụ thể (ví dụ: quyền đối với đất đai). 'Rights of': Liên quan đến quyền của một nhóm người cụ thể (ví dụ: quyền của người bản địa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indigenous rights'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.