land rights
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Land rights'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền của người dân trong việc sở hữu, sử dụng và kiểm soát đất đai, bao gồm quyền sở hữu, bán, cho thuê hoặc thừa kế đất.
Definition (English Meaning)
The rights of people to possess, use, and control land, including the right to own, sell, lease, or bequeath it.
Ví dụ Thực tế với 'Land rights'
-
"Indigenous communities are fighting for their land rights."
"Các cộng đồng bản địa đang đấu tranh cho quyền đất đai của họ."
-
"The government must respect the land rights of its citizens."
"Chính phủ phải tôn trọng quyền đất đai của công dân."
-
"Many legal battles revolve around land rights disputes."
"Nhiều trận chiến pháp lý xoay quanh các tranh chấp về quyền đất đai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Land rights'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: land rights
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Land rights'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'land rights' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, chính trị và kinh tế, đặc biệt khi thảo luận về quyền của người dân bản địa, nông dân, hoặc cộng đồng địa phương đối với đất đai mà họ sinh sống và canh tác. Nó bao hàm một phạm vi rộng các quyền liên quan đến đất, từ quyền sử dụng đơn thuần đến quyền sở hữu hoàn toàn. Khác với 'property rights' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả tài sản hữu hình và vô hình, 'land rights' tập trung đặc biệt vào đất đai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*to*: 'Land rights to ancestral lands.' (Quyền đất đai đối với đất tổ tiên). Chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc quyền lợi đối với đất.
*over*: 'Disputes over land rights.' (Tranh chấp về quyền đất đai). Chỉ sự kiểm soát hoặc quyền hành đối với đất.
*regarding*: 'Legislation regarding land rights.' (Luật pháp liên quan đến quyền đất đai). Chỉ mối liên hệ hoặc chủ đề thảo luận.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Land rights'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.