indigo
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indigo'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Màu chàm, một màu xanh lam đậm pha tím.
Definition (English Meaning)
A deep blue-violet color.
Ví dụ Thực tế với 'Indigo'
-
"The dress was a beautiful shade of indigo."
"Chiếc váy có một sắc thái màu chàm rất đẹp."
-
"Indigo jeans are a classic wardrobe staple."
"Quần jean màu chàm là một món đồ chủ lực cổ điển trong tủ quần áo."
-
"The walls were painted a calming indigo."
"Những bức tường được sơn một màu chàm dịu mát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indigo'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: indigo
- Adjective: indigo
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indigo'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Màu indigo là một trong bảy màu của cầu vồng theo cách phân loại truyền thống. Nó thường được liên tưởng đến sự thanh bình, tĩnh lặng và đôi khi là sự huyền bí. So với màu xanh dương (blue), indigo có sắc tím đậm hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In indigo’: chỉ vật gì đó có màu chàm. ‘Of indigo’: thuộc về màu chàm, ví dụ như sắc thái của màu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indigo'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known about the indigo dye, I would be wearing an indigo shirt now.
|
Nếu tôi đã biết về thuốc nhuộm chàm, thì bây giờ tôi đã mặc áo màu chàm rồi. |
| Phủ định |
If she hadn't spilled the indigo ink yesterday, she wouldn't be upset about the stain today.
|
Nếu hôm qua cô ấy không làm đổ mực chàm, thì hôm nay cô ấy đã không buồn về vết bẩn rồi. |
| Nghi vấn |
If they had followed the traditional recipe, would the fabric be a more vibrant indigo color now?
|
Nếu họ đã làm theo công thức truyền thống, thì bây giờ vải có màu chàm rực rỡ hơn không? |