(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonessential
B2

nonessential

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thiết yếu không cần thiết thứ yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonessential'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không hoàn toàn cần thiết; không thiết yếu.

Definition (English Meaning)

Not completely necessary; not essential.

Ví dụ Thực tế với 'Nonessential'

  • "During the lockdown, only essential businesses remained open, while nonessential ones were closed."

    "Trong thời gian phong tỏa, chỉ những doanh nghiệp thiết yếu được phép mở cửa, trong khi những doanh nghiệp không thiết yếu phải đóng cửa."

  • "Purchasing a new car is nonessential when your current one is still running well."

    "Việc mua một chiếc xe mới là không cần thiết khi chiếc xe hiện tại của bạn vẫn đang hoạt động tốt."

  • "Nonessential travel was discouraged during the pandemic."

    "Du lịch không thiết yếu đã bị hạn chế trong thời kỳ đại dịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonessential'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nonessential
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

optional(tùy chọn)
secondary(thứ yếu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Nonessential'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nonessential' mang nghĩa là một điều gì đó không quan trọng hoặc cần thiết để đạt được mục tiêu, duy trì hoạt động hoặc tồn tại. Nó thường được sử dụng để phân biệt với những thứ quan trọng, thiết yếu hoặc bắt buộc. Khác với 'inessential' có sắc thái yếu hơn, 'nonessential' nhấn mạnh sự vắng mặt của tính thiết yếu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonessential'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should consider these expenses nonessential during the economic downturn.
Chúng ta nên xem xét những chi phí này là không thiết yếu trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Phủ định
You must not deem safety training nonessential for new employees.
Bạn không được cho rằng đào tạo an toàn là không cần thiết cho nhân viên mới.
Nghi vấn
Could prioritizing nonessential projects impact our team's overall productivity?
Liệu việc ưu tiên các dự án không thiết yếu có thể ảnh hưởng đến năng suất tổng thể của nhóm chúng ta không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the item is nonessential, it usually costs less.
Nếu vật phẩm không thiết yếu, nó thường có giá thấp hơn.
Phủ định
When the service is nonessential, customers don't always use it.
Khi dịch vụ không thiết yếu, khách hàng không phải lúc nào cũng sử dụng nó.
Nghi vấn
If something is nonessential, does everyone agree on that?
Nếu một thứ gì đó không thiết yếu, mọi người có đồng ý về điều đó không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the company restructures, they will have considered many positions nonessential.
Vào thời điểm công ty tái cấu trúc, họ sẽ xem xét nhiều vị trí là không thiết yếu.
Phủ định
By the end of the project, the team won't have deemed any task nonessential to the final outcome.
Vào cuối dự án, nhóm sẽ không cho rằng bất kỳ nhiệm vụ nào là không thiết yếu đối với kết quả cuối cùng.
Nghi vấn
Will the committee have classified these expenses as nonessential by the next meeting?
Liệu ủy ban có phân loại các chi phí này là không thiết yếu vào cuộc họp tới không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been considering which roles were nonessential before the layoffs, causing a great deal of anxiety.
Công ty đã cân nhắc những vai trò nào là không thiết yếu trước khi sa thải, gây ra rất nhiều lo lắng.
Phủ định
The government hadn't been classifying those goods as nonessential, so the sudden import tax came as a surprise.
Chính phủ đã không phân loại những hàng hóa đó là không thiết yếu, vì vậy việc đánh thuế nhập khẩu đột ngột gây ra sự ngạc nhiên.
Nghi vấn
Had the committee been designating certain expenses as nonessential before the budget cuts were announced?
Ủy ban đã chỉ định một số chi phí nhất định là không thiết yếu trước khi việc cắt giảm ngân sách được công bố phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)