dispensable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dispensable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không cần thiết; có thể loại bỏ hoặc bỏ qua.
Definition (English Meaning)
Not necessary; that can be dispensed with.
Ví dụ Thực tế với 'Dispensable'
-
"Modern technology has made many jobs dispensable."
"Công nghệ hiện đại đã làm cho nhiều công việc trở nên có thể thay thế được."
-
"He felt dispensable after the company restructuring."
"Anh ấy cảm thấy mình có thể bị thay thế sau khi công ty tái cơ cấu."
-
"These luxuries are dispensable, especially during an economic crisis."
"Những thứ xa xỉ này là không cần thiết, đặc biệt là trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dispensable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dispensable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dispensable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dispensable' mang nghĩa rằng một người, vật, hoặc điều gì đó không quan trọng hoặc cần thiết đến mức không thể thiếu. Nó có thể được thay thế, loại bỏ mà không gây ra ảnh hưởng lớn. Cần phân biệt với 'indispensable' (không thể thiếu).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng trong cụm 'dispensable to someone/something', có nghĩa là 'không quan trọng đối với ai/cái gì'. Ví dụ: 'His contributions are dispensable to the project' (Đóng góp của anh ấy không quan trọng đối với dự án).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dispensable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.