(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dispensable
B2

dispensable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể thay thế không cần thiết có thể bỏ qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dispensable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không cần thiết; có thể loại bỏ hoặc bỏ qua.

Definition (English Meaning)

Not necessary; that can be dispensed with.

Ví dụ Thực tế với 'Dispensable'

  • "Modern technology has made many jobs dispensable."

    "Công nghệ hiện đại đã làm cho nhiều công việc trở nên có thể thay thế được."

  • "He felt dispensable after the company restructuring."

    "Anh ấy cảm thấy mình có thể bị thay thế sau khi công ty tái cơ cấu."

  • "These luxuries are dispensable, especially during an economic crisis."

    "Những thứ xa xỉ này là không cần thiết, đặc biệt là trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dispensable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: dispensable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Dispensable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dispensable' mang nghĩa rằng một người, vật, hoặc điều gì đó không quan trọng hoặc cần thiết đến mức không thể thiếu. Nó có thể được thay thế, loại bỏ mà không gây ra ảnh hưởng lớn. Cần phân biệt với 'indispensable' (không thể thiếu).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Thường dùng trong cụm 'dispensable to someone/something', có nghĩa là 'không quan trọng đối với ai/cái gì'. Ví dụ: 'His contributions are dispensable to the project' (Đóng góp của anh ấy không quan trọng đối với dự án).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dispensable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)