infallibly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infallibly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không thể sai lầm hoặc thất bại; một cách hoàn toàn đáng tin cậy.
Definition (English Meaning)
In a way that is incapable of failure or error; absolutely reliably.
Ví dụ Thực tế với 'Infallibly'
-
"The system infallibly detects any anomalies."
"Hệ thống phát hiện một cách chắc chắn mọi bất thường."
-
"The process infallibly leads to the desired outcome."
"Quá trình này chắc chắn dẫn đến kết quả mong muốn."
-
"His predictions have infallibly come true."
"Những dự đoán của anh ấy luôn luôn trở thành sự thật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infallibly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: infallibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infallibly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'infallibly' thường được dùng để mô tả những sự kiện hoặc hành động chắc chắn sẽ xảy ra hoặc đúng, không có khả năng sai sót. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'reliably' hoặc 'certainly'. Nó thường xuất hiện trong các bối cảnh trang trọng hoặc học thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infallibly'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new software will infallibly detect any errors in the code.
|
Phần mềm mới chắc chắn sẽ phát hiện ra bất kỳ lỗi nào trong mã. |
| Phủ định |
He won't infallibly remember every detail of the meeting, so we should take notes.
|
Anh ấy sẽ không thể nhớ hết mọi chi tiết của cuộc họp một cách hoàn hảo, vì vậy chúng ta nên ghi chú lại. |
| Nghi vấn |
Will the machine infallibly sort the packages by destination?
|
Liệu máy móc có thể phân loại các gói hàng theo điểm đến một cách hoàn hảo không? |