(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ infallibly
C2

infallibly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách chắc chắn không sai sót một cách tuyệt đối chắc chắn đúng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infallibly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không thể sai lầm hoặc thất bại; một cách hoàn toàn đáng tin cậy.

Definition (English Meaning)

In a way that is incapable of failure or error; absolutely reliably.

Ví dụ Thực tế với 'Infallibly'

  • "The system infallibly detects any anomalies."

    "Hệ thống phát hiện một cách chắc chắn mọi bất thường."

  • "The process infallibly leads to the desired outcome."

    "Quá trình này chắc chắn dẫn đến kết quả mong muốn."

  • "His predictions have infallibly come true."

    "Những dự đoán của anh ấy luôn luôn trở thành sự thật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Infallibly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: infallibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unerringly(không sai sót)
unfailingly(không bao giờ thất bại)
certainly(chắc chắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

fallibly(có thể sai lầm)
erroneously(sai lầm)

Từ liên quan (Related Words)

immutable(bất biến)
irrefutable(không thể bác bỏ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Infallibly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'infallibly' thường được dùng để mô tả những sự kiện hoặc hành động chắc chắn sẽ xảy ra hoặc đúng, không có khả năng sai sót. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'reliably' hoặc 'certainly'. Nó thường xuất hiện trong các bối cảnh trang trọng hoặc học thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Infallibly'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new software will infallibly detect any errors in the code.
Phần mềm mới chắc chắn sẽ phát hiện ra bất kỳ lỗi nào trong mã.
Phủ định
He won't infallibly remember every detail of the meeting, so we should take notes.
Anh ấy sẽ không thể nhớ hết mọi chi tiết của cuộc họp một cách hoàn hảo, vì vậy chúng ta nên ghi chú lại.
Nghi vấn
Will the machine infallibly sort the packages by destination?
Liệu máy móc có thể phân loại các gói hàng theo điểm đến một cách hoàn hảo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)