infantile
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infantile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về trẻ sơ sinh hoặc thời thơ ấu; trẻ con, non nớt.
Ví dụ Thực tế với 'Infantile'
-
"He displayed infantile behavior during the meeting."
"Anh ta thể hiện hành vi trẻ con trong cuộc họp."
-
"The infantile demands of the spoiled child annoyed everyone."
"Những đòi hỏi trẻ con của đứa trẻ hư hỏng làm phiền mọi người."
-
"The political debate descended into infantile name-calling."
"Cuộc tranh luận chính trị đã trở nên trẻ con bằng việc lăng mạ nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infantile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: infantile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infantile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'infantile' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi hoặc đặc điểm không phù hợp với độ tuổi của một người. Nó mạnh hơn so với 'childish' ở chỗ nhấn mạnh sự non nớt và thiếu trưởng thành nghiêm trọng. 'Infantile' thường được dùng để chỉ những hành vi cực kỳ ngây ngô, thiếu suy nghĩ, hoặc đòi hỏi sự chú ý thái quá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infantile'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His infantile behavior, a clear sign of immaturity, was embarrassing to his family.
|
Hành vi trẻ con của anh ta, một dấu hiệu rõ ràng của sự thiếu trưởng thành, khiến gia đình anh ta xấu hổ. |
| Phủ định |
That was not an infantile suggestion, but a well-thought-out plan, and it deserves consideration.
|
Đó không phải là một gợi ý trẻ con, mà là một kế hoạch được suy nghĩ kỹ lưỡng, và nó xứng đáng được xem xét. |
| Nghi vấn |
Considering his age, is his infantile attitude, a characteristic he should have outgrown, really acceptable?
|
Xét đến tuổi của anh ấy, thái độ trẻ con của anh ấy, một đặc điểm mà anh ấy nên đã vượt qua, có thực sự chấp nhận được không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His behavior is infantile.
|
Hành vi của anh ta thật trẻ con. |
| Phủ định |
She is not infantile in her decision-making.
|
Cô ấy không hề trẻ con trong việc đưa ra quyết định. |
| Nghi vấn |
Is his reaction always so infantile?
|
Phản ứng của anh ấy luôn trẻ con như vậy sao? |