(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ childish
B2

childish

adjective

Nghĩa tiếng Việt

trẻ con ấu trĩ thiếu chín chắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Childish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngớ ngẩn và thiếu chín chắn.

Definition (English Meaning)

Silly and immature.

Ví dụ Thực tế với 'Childish'

  • "Don't be so childish."

    "Đừng có trẻ con như vậy."

  • "His behavior was quite childish."

    "Hành vi của anh ta khá trẻ con."

  • "It's childish to argue over such a small thing."

    "Thật trẻ con khi tranh cãi về một điều nhỏ nhặt như vậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Childish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: childish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Childish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'childish' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi hoặc đặc điểm tính cách giống trẻ con nhưng không phù hợp với độ tuổi hoặc hoàn cảnh. Nó khác với 'childlike' (ngây thơ, hồn nhiên) thường mang nghĩa tích cực hơn hoặc trung tính, thể hiện sự vô tư, trong sáng. 'Childish' nhấn mạnh sự thiếu kiểm soát, thiếu trách nhiệm và đôi khi là ích kỷ. So sánh với 'immature' (thiếu trưởng thành), 'childish' thường mang tính bộc phát và lộ liễu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi dùng 'of', 'childish' thường mô tả hành động hoặc thái độ cụ thể: 'It was childish of him to do that.' (Thật trẻ con khi anh ta làm điều đó.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Childish'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)