immunity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immunity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của một sinh vật chống lại một sự nhiễm trùng hoặc độc tố cụ thể bằng tác động của các kháng thể đặc hiệu hoặc các tế bào bạch cầu nhạy cảm.
Definition (English Meaning)
The ability of an organism to resist a particular infection or toxin by the action of specific antibodies or sensitized white blood cells.
Ví dụ Thực tế với 'Immunity'
-
"Vaccination provides immunity to many common childhood diseases."
"Tiêm chủng cung cấp khả năng miễn dịch đối với nhiều bệnh thường gặp ở trẻ em."
-
"The herd developed immunity to the virus after being exposed."
"Đàn gia súc đã phát triển khả năng miễn dịch với virus sau khi bị phơi nhiễm."
-
"The company was granted immunity from certain environmental regulations."
"Công ty được cấp quyền miễn trừ khỏi một số quy định về môi trường nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immunity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: immunity
- Adjective: immune
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immunity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ khả năng phòng vệ sinh học, không bị ảnh hưởng bởi bệnh tật hoặc chất độc hại. Thường liên quan đến hệ miễn dịch. Khác với 'resistance', 'immunity' thường là kết quả của việc đã từng tiếp xúc với mầm bệnh hoặc đã được tiêm phòng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Immunity to' chỉ sự miễn dịch đối với một bệnh cụ thể. Ví dụ: 'immunity to measles' (miễn dịch với bệnh sởi). 'Immunity from' cũng có thể được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ liên quan đến bệnh tật. Ví dụ: 'immunity from prosecution' (miễn trừ truy tố).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immunity'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Vaccination provides immunity against many infectious diseases.
|
Tiêm chủng giúp tạo miễn dịch chống lại nhiều bệnh truyền nhiễm. |
| Phủ định |
He is not immune to the flu, despite getting vaccinated.
|
Anh ấy không miễn dịch với bệnh cúm, mặc dù đã được tiêm phòng. |
| Nghi vấn |
Does this medication affect the body's immunity?
|
Loại thuốc này có ảnh hưởng đến hệ miễn dịch của cơ thể không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is immune to the disease.
|
Cô ấy miễn nhiễm với căn bệnh này. |
| Phủ định |
Are you not immune to chickenpox after having it once?
|
Bạn không miễn dịch với bệnh thủy đậu sau khi mắc bệnh một lần sao? |
| Nghi vấn |
Does the vaccine provide immunity against the virus?
|
Vắc-xin có cung cấp khả năng miễn dịch chống lại vi-rút không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vaccine will give you immunity to the disease.
|
Vắc-xin sẽ cho bạn khả năng miễn dịch đối với căn bệnh đó. |
| Phủ định |
Without the vaccine, you won't have immunity.
|
Nếu không có vắc-xin, bạn sẽ không có khả năng miễn dịch. |
| Nghi vấn |
Will I be immune after receiving the booster shot?
|
Tôi có miễn dịch sau khi tiêm mũi tăng cường không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had had immunity to chickenpox as a child.
|
Tôi ước tôi đã có khả năng miễn dịch với bệnh thủy đậu khi còn nhỏ. |
| Phủ định |
If only the government would prioritize building herd immunity through widespread vaccination programs.
|
Giá mà chính phủ ưu tiên xây dựng khả năng miễn dịch cộng đồng thông qua các chương trình tiêm chủng rộng rãi. |
| Nghi vấn |
I wish I were immune to peer pressure; would I be happier?
|
Tôi ước gì tôi miễn nhiễm với áp lực từ bạn bè; liệu tôi có hạnh phúc hơn không? |