(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ profoundly wise
C1

profoundly wise

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

khôn ngoan sâu sắc uyên bác thông thái minh triết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profoundly wise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở một mức độ sâu sắc; sâu sắc.

Definition (English Meaning)

To a profound degree; deeply.

Ví dụ Thực tế với 'Profoundly wise'

  • "She was profoundly wise beyond her years."

    "Cô ấy khôn ngoan một cách sâu sắc so với tuổi của mình."

  • "Her profoundly wise words guided them through the crisis."

    "Những lời nói khôn ngoan sâu sắc của cô ấy đã dẫn dắt họ vượt qua cuộc khủng hoảng."

  • "He was considered a profoundly wise leader."

    "Ông được xem là một nhà lãnh đạo khôn ngoan sâu sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Profoundly wise'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

foolish(ngu ngốc)
unwise(thiếu khôn ngoan)
ignorant(ngu dốt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Đạo đức Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Profoundly wise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'profoundly' ở đây bổ nghĩa cho tính từ 'wise', nhấn mạnh mức độ sâu sắc, uyên bác trong sự khôn ngoan. Nó không chỉ đơn thuần là khôn ngoan mà là khôn ngoan một cách thấu đáo, hiểu biết sâu rộng về cuộc sống và con người. Khác với 'deeply', 'profoundly' thường được dùng với những phẩm chất trí tuệ hoặc tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Profoundly wise'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)