profoundly wise
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profoundly wise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở một mức độ sâu sắc; sâu sắc.
Definition (English Meaning)
To a profound degree; deeply.
Ví dụ Thực tế với 'Profoundly wise'
-
"She was profoundly wise beyond her years."
"Cô ấy khôn ngoan một cách sâu sắc so với tuổi của mình."
-
"Her profoundly wise words guided them through the crisis."
"Những lời nói khôn ngoan sâu sắc của cô ấy đã dẫn dắt họ vượt qua cuộc khủng hoảng."
-
"He was considered a profoundly wise leader."
"Ông được xem là một nhà lãnh đạo khôn ngoan sâu sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Profoundly wise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: wise
- Adverb: profoundly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Profoundly wise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'profoundly' ở đây bổ nghĩa cho tính từ 'wise', nhấn mạnh mức độ sâu sắc, uyên bác trong sự khôn ngoan. Nó không chỉ đơn thuần là khôn ngoan mà là khôn ngoan một cách thấu đáo, hiểu biết sâu rộng về cuộc sống và con người. Khác với 'deeply', 'profoundly' thường được dùng với những phẩm chất trí tuệ hoặc tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Profoundly wise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.