immeasurably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immeasurably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở một mức độ rất lớn; theo một cách quá lớn, vĩ đại hoặc mạnh mẽ đến mức không thể đo lường được.
Definition (English Meaning)
To a very great degree; in a way that is too large, great, or strong to be measured.
Ví dụ Thực tế với 'Immeasurably'
-
"The project has immeasurably improved the lives of the villagers."
"Dự án đã cải thiện cuộc sống của dân làng một cách vô cùng lớn."
-
"Her contribution to the team was immeasurably valuable."
"Sự đóng góp của cô ấy cho đội là vô cùng quý giá."
-
"The experience enriched his life immeasurably."
"Trải nghiệm đã làm phong phú cuộc sống của anh ấy một cách vô cùng lớn."
-
"The city has changed immeasurably since I last visited."
"Thành phố đã thay đổi rất nhiều kể từ lần cuối tôi ghé thăm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immeasurably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: immeasurably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immeasurably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'immeasurably' nhấn mạnh mức độ vô cùng lớn của một cái gì đó, vượt quá khả năng đo đếm hoặc đánh giá thông thường. Nó thường được sử dụng để diễn tả những cảm xúc, phẩm chất, hoặc tác động có cường độ cực cao. So với 'very much', 'immeasurably' mang tính trang trọng và biểu cảm hơn, gợi ý về một sự khác biệt về chất lượng thay vì chỉ số lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'by', 'immeasurably' thường được dùng để chỉ mức độ hoặc phạm vi mà một thứ gì đó vượt trội hơn so với một thứ khác. Ví dụ: 'He was immeasurably better than his opponent' (Anh ta giỏi hơn đối thủ một cách vượt trội).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immeasurably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.