informality
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Informality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu trang trọng, tính không chính thức; sự không tuân thủ các quy tắc, nghi thức hoặc thủ tục trang trọng.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being informal; lack of formality or ceremony.
Ví dụ Thực tế với 'Informality'
-
"The informality of the office environment made new employees feel comfortable."
"Sự thiếu trang trọng của môi trường văn phòng khiến các nhân viên mới cảm thấy thoải mái."
-
"The informality of the gathering allowed everyone to relax and enjoy themselves."
"Sự thiếu trang trọng của buổi tụ tập cho phép mọi người thư giãn và tận hưởng bản thân."
-
"He appreciated the informality of their relationship."
"Anh ấy đánh giá cao sự thân mật trong mối quan hệ của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Informality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: informality
- Adjective: informal
- Adverb: informally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Informality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Informality chỉ sự thoải mái, thân mật và không gò bó trong giao tiếp hoặc hành vi. Nó thường được thể hiện qua cách ăn mặc, ngôn ngữ, và thái độ. Khác với 'casualness', informality nhấn mạnh vào việc thiếu đi các quy tắc và nghi thức hơn là chỉ sự thoải mái đơn thuần. Trong khi 'familiarity' ám chỉ sự thân mật, gần gũi, informality chỉ đơn giản là thiếu sự trang trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In informality’ thường dùng để diễn tả hành động gì đó diễn ra trong một bầu không khí không trang trọng. Ví dụ: 'They discussed the issue in informality.' 'Of informality' thường mô tả bản chất không trang trọng của một cái gì đó. Ví dụ: 'The meeting had an air of informality'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Informality'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He dressed informally for the party.
|
Anh ấy ăn mặc không trang trọng cho bữa tiệc. |
| Phủ định |
She didn't speak informally during the meeting.
|
Cô ấy đã không nói chuyện một cách suồng sã trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Did they behave informally at the conference?
|
Họ có cư xử suồng sã tại hội nghị không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They appreciate the informality of the office environment.
|
Họ đánh giá cao sự không trang trọng của môi trường văn phòng. |
| Phủ định |
It's not informally accepted to arrive late to meetings here.
|
Việc đến muộn trong các cuộc họp ở đây không được chấp nhận một cách không chính thức. |
| Nghi vấn |
Is this informality affecting our professional image?
|
Sự không trang trọng này có đang ảnh hưởng đến hình ảnh chuyên nghiệp của chúng ta không? |