(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ casualness
B2

casualness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự xuề xòa tính xuề xòa sự thoải mái tính thoải mái sự tự nhiên tính tự nhiên sự không trang trọng tính không trang trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Casualness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của sự xuề xòa, không trang trọng; tính chất thông thường, tự nhiên, không gò bó.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being casual; informality.

Ví dụ Thực tế với 'Casualness'

  • "I appreciated the casualness of the atmosphere at the party."

    "Tôi đánh giá cao sự thoải mái của bầu không khí tại bữa tiệc."

  • "His casualness offended some of the more conservative guests."

    "Sự xuề xòa của anh ấy đã xúc phạm một số vị khách bảo thủ hơn."

  • "The casualness of her reply suggested she wasn't taking the matter seriously."

    "Sự hờ hững trong câu trả lời của cô ấy cho thấy cô ấy không coi trọng vấn đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Casualness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: casualness
  • Adjective: casual
  • Adverb: casually
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Casualness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Casualness' ám chỉ sự thoải mái, thiếu trang trọng trong hành vi, cách ăn mặc hoặc thái độ. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự thân thiện và dễ gần. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, 'casualness' có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tôn trọng hoặc cẩu thả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in

'Casualness about something' chỉ sự thiếu quan tâm hoặc nghiêm túc về điều gì đó. 'Casualness in something' chỉ sự thoải mái, không trang trọng trong cách thể hiện điều gì đó. Ví dụ: 'Her casualness about the rules was frustrating.' (Sự xuề xòa của cô ấy về các quy tắc thật đáng bực mình.) 'There was a casualness in his demeanor that made everyone feel comfortable.' (Sự thoải mái trong phong thái của anh ấy khiến mọi người cảm thấy dễ chịu.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Casualness'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Maintaining casualness in professional settings can sometimes be misinterpreted as a lack of seriousness.
Duy trì sự thoải mái trong môi trường chuyên nghiệp đôi khi có thể bị hiểu sai là thiếu nghiêm túc.
Phủ định
I don't appreciate casually dismissing someone's concerns, especially when they are clearly important.
Tôi không đánh giá cao việc gạt bỏ những lo lắng của ai đó một cách tùy tiện, đặc biệt khi chúng rõ ràng là quan trọng.
Nghi vấn
Is casually accepting subpar work truly acceptable in your team?
Việc chấp nhận công việc dưới tiêu chuẩn một cách tùy tiện có thực sự được chấp nhận trong nhóm của bạn không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should approach the interview with casualness to appear more relaxed.
Anh ấy nên tiếp cận cuộc phỏng vấn một cách thoải mái để trông thư thái hơn.
Phủ định
You mustn't treat this project with casualness; it's very important.
Bạn không được đối xử với dự án này một cách hời hợt; nó rất quan trọng.
Nghi vấn
Could she dress casually for the party, or is it a formal event?
Cô ấy có thể ăn mặc giản dị cho bữa tiệc không, hay đây là một sự kiện trang trọng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)