casualness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Casualness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của sự xuề xòa, không trang trọng; tính chất thông thường, tự nhiên, không gò bó.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being casual; informality.
Ví dụ Thực tế với 'Casualness'
-
"I appreciated the casualness of the atmosphere at the party."
"Tôi đánh giá cao sự thoải mái của bầu không khí tại bữa tiệc."
-
"His casualness offended some of the more conservative guests."
"Sự xuề xòa của anh ấy đã xúc phạm một số vị khách bảo thủ hơn."
-
"The casualness of her reply suggested she wasn't taking the matter seriously."
"Sự hờ hững trong câu trả lời của cô ấy cho thấy cô ấy không coi trọng vấn đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Casualness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: casualness
- Adjective: casual
- Adverb: casually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Casualness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Casualness' ám chỉ sự thoải mái, thiếu trang trọng trong hành vi, cách ăn mặc hoặc thái độ. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự thân thiện và dễ gần. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, 'casualness' có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tôn trọng hoặc cẩu thả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Casualness about something' chỉ sự thiếu quan tâm hoặc nghiêm túc về điều gì đó. 'Casualness in something' chỉ sự thoải mái, không trang trọng trong cách thể hiện điều gì đó. Ví dụ: 'Her casualness about the rules was frustrating.' (Sự xuề xòa của cô ấy về các quy tắc thật đáng bực mình.) 'There was a casualness in his demeanor that made everyone feel comfortable.' (Sự thoải mái trong phong thái của anh ấy khiến mọi người cảm thấy dễ chịu.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Casualness'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Maintaining casualness in professional settings can sometimes be misinterpreted as a lack of seriousness.
|
Duy trì sự thoải mái trong môi trường chuyên nghiệp đôi khi có thể bị hiểu sai là thiếu nghiêm túc. |
| Phủ định |
I don't appreciate casually dismissing someone's concerns, especially when they are clearly important.
|
Tôi không đánh giá cao việc gạt bỏ những lo lắng của ai đó một cách tùy tiện, đặc biệt khi chúng rõ ràng là quan trọng. |
| Nghi vấn |
Is casually accepting subpar work truly acceptable in your team?
|
Việc chấp nhận công việc dưới tiêu chuẩn một cách tùy tiện có thực sự được chấp nhận trong nhóm của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should approach the interview with casualness to appear more relaxed.
|
Anh ấy nên tiếp cận cuộc phỏng vấn một cách thoải mái để trông thư thái hơn. |
| Phủ định |
You mustn't treat this project with casualness; it's very important.
|
Bạn không được đối xử với dự án này một cách hời hợt; nó rất quan trọng. |
| Nghi vấn |
Could she dress casually for the party, or is it a formal event?
|
Cô ấy có thể ăn mặc giản dị cho bữa tiệc không, hay đây là một sự kiện trang trọng? |