(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unofficially
B2

unofficially

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không chính thức không chính thức không chính thức mà thôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unofficially'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không chính thức hoặc trang trọng; không có sự cho phép hoặc chấp thuận chính thức.

Definition (English Meaning)

Not in an official or formal way; without official authorization or approval.

Ví dụ Thực tế với 'Unofficially'

  • "The results were unofficially announced to the press."

    "Kết quả đã được thông báo không chính thức cho báo chí."

  • "He was unofficially informed of the decision."

    "Anh ấy đã được thông báo không chính thức về quyết định."

  • "The two companies have been working together unofficially for years."

    "Hai công ty đã làm việc cùng nhau không chính thức trong nhiều năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unofficially'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unofficially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Unofficially'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unofficially' thường được dùng để chỉ những hành động, thông tin, hoặc trao đổi diễn ra không theo quy trình hoặc kênh chính thức. Nó hàm ý sự không ràng buộc về mặt pháp lý hoặc quy tắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unofficially'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Unofficially, the team celebrated their victory after the game ended, even though the results weren't formally announced.
Không chính thức, đội đã ăn mừng chiến thắng sau khi trận đấu kết thúc, mặc dù kết quả chưa được công bố chính thức.
Phủ định
Even though everyone suspected it, the information was never shared officially, but unofficially.
Mặc dù mọi người đều nghi ngờ điều đó, thông tin không bao giờ được chia sẻ chính thức, mà là không chính thức.
Nghi vấn
Although the company denies it publicly, was the merger discussed unofficially during the conference?
Mặc dù công ty phủ nhận điều đó công khai, liệu việc sáp nhập có được thảo luận không chính thức trong hội nghị không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He admitted meeting the source unofficially.
Anh ấy thừa nhận đã gặp nguồn tin một cách không chính thức.
Phủ định
She denied releasing the information unofficially.
Cô ấy phủ nhận việc tiết lộ thông tin một cách không chính thức.
Nghi vấn
Do you recall discussing the matter unofficially?
Bạn có nhớ đã thảo luận vấn đề một cách không chính thức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)