unofficially
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unofficially'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không chính thức hoặc trang trọng; không có sự cho phép hoặc chấp thuận chính thức.
Definition (English Meaning)
Not in an official or formal way; without official authorization or approval.
Ví dụ Thực tế với 'Unofficially'
-
"The results were unofficially announced to the press."
"Kết quả đã được thông báo không chính thức cho báo chí."
-
"He was unofficially informed of the decision."
"Anh ấy đã được thông báo không chính thức về quyết định."
-
"The two companies have been working together unofficially for years."
"Hai công ty đã làm việc cùng nhau không chính thức trong nhiều năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unofficially'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unofficially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unofficially'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unofficially' thường được dùng để chỉ những hành động, thông tin, hoặc trao đổi diễn ra không theo quy trình hoặc kênh chính thức. Nó hàm ý sự không ràng buộc về mặt pháp lý hoặc quy tắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unofficially'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Unofficially, the team celebrated their victory after the game ended, even though the results weren't formally announced.
|
Không chính thức, đội đã ăn mừng chiến thắng sau khi trận đấu kết thúc, mặc dù kết quả chưa được công bố chính thức. |
| Phủ định |
Even though everyone suspected it, the information was never shared officially, but unofficially.
|
Mặc dù mọi người đều nghi ngờ điều đó, thông tin không bao giờ được chia sẻ chính thức, mà là không chính thức. |
| Nghi vấn |
Although the company denies it publicly, was the merger discussed unofficially during the conference?
|
Mặc dù công ty phủ nhận điều đó công khai, liệu việc sáp nhập có được thảo luận không chính thức trong hội nghị không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He admitted meeting the source unofficially.
|
Anh ấy thừa nhận đã gặp nguồn tin một cách không chính thức. |
| Phủ định |
She denied releasing the information unofficially.
|
Cô ấy phủ nhận việc tiết lộ thông tin một cách không chính thức. |
| Nghi vấn |
Do you recall discussing the matter unofficially?
|
Bạn có nhớ đã thảo luận vấn đề một cách không chính thức không? |