information silos
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information silos'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các kho dữ liệu hoặc thông tin bị cô lập trong một tổ chức, không dễ dàng truy cập hoặc chia sẻ với các bộ phận khác của tổ chức.
Definition (English Meaning)
Isolated data or information repositories within an organization that are not easily accessible or shared with other parts of the organization.
Ví dụ Thực tế với 'Information silos'
-
"The company suffered from severe information silos, preventing effective collaboration between departments."
"Công ty chịu ảnh hưởng nặng nề từ các kho thông tin bị cô lập, ngăn cản sự hợp tác hiệu quả giữa các phòng ban."
-
"Breaking down information silos is crucial for improving business agility."
"Phá bỏ các kho thông tin bị cô lập là rất quan trọng để cải thiện sự linh hoạt của doanh nghiệp."
-
"The new software system is designed to eliminate information silos and promote collaboration."
"Hệ thống phần mềm mới được thiết kế để loại bỏ các kho thông tin bị cô lập và thúc đẩy sự hợp tác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Information silos'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: information silos
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Information silos'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng thiếu giao tiếp và hợp tác giữa các bộ phận khác nhau của một tổ chức. Các 'information silos' ngăn cản dòng chảy thông tin, dẫn đến sự trùng lặp công việc, giảm hiệu quả và làm chậm quá trình ra quyết định. Khác với các cơ sở dữ liệu tập trung, 'information silos' tạo ra rào cản trong việc tiếp cận thông tin đầy đủ và toàn diện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in information silos' thường dùng để chỉ việc dữ liệu đang nằm trong những kho lưu trữ biệt lập. 'within information silos' cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào phạm vi giới hạn của thông tin.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Information silos'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company, which suffered from information silos that prevented effective communication, implemented a new knowledge management system.
|
Công ty, nơi chịu ảnh hưởng từ các hầm thông tin ngăn cản giao tiếp hiệu quả, đã triển khai một hệ thống quản lý tri thức mới. |
| Phủ định |
The team, whose efforts were hampered by information silos that created duplication of work, was not able to meet its deadline.
|
Nhóm, mà những nỗ lực bị cản trở bởi các hầm thông tin tạo ra sự trùng lặp công việc, đã không thể đáp ứng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Is this the department where information silos, which have historically been a problem, are finally being addressed?
|
Đây có phải là bộ phận nơi mà các hầm thông tin, vốn là một vấn đề trong lịch sử, cuối cùng cũng đang được giải quyết? |