(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ information silos
C1

information silos

noun

Nghĩa tiếng Việt

các kho thông tin bị cô lập tình trạng thông tin bị phân mảnh các bộ phận hoạt động độc lập mà không chia sẻ thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information silos'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các kho dữ liệu hoặc thông tin bị cô lập trong một tổ chức, không dễ dàng truy cập hoặc chia sẻ với các bộ phận khác của tổ chức.

Definition (English Meaning)

Isolated data or information repositories within an organization that are not easily accessible or shared with other parts of the organization.

Ví dụ Thực tế với 'Information silos'

  • "The company suffered from severe information silos, preventing effective collaboration between departments."

    "Công ty chịu ảnh hưởng nặng nề từ các kho thông tin bị cô lập, ngăn cản sự hợp tác hiệu quả giữa các phòng ban."

  • "Breaking down information silos is crucial for improving business agility."

    "Phá bỏ các kho thông tin bị cô lập là rất quan trọng để cải thiện sự linh hoạt của doanh nghiệp."

  • "The new software system is designed to eliminate information silos and promote collaboration."

    "Hệ thống phần mềm mới được thiết kế để loại bỏ các kho thông tin bị cô lập và thúc đẩy sự hợp tác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Information silos'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: information silos
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data silos(các kho dữ liệu bị cô lập)
knowledge silos(các kho kiến thức bị cô lập)

Trái nghĩa (Antonyms)

information sharing(chia sẻ thông tin)
knowledge sharing(chia sẻ kiến thức)

Từ liên quan (Related Words)

organizational structure(cấu trúc tổ chức)
communication barriers(rào cản giao tiếp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý kinh doanh Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Information silos'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng thiếu giao tiếp và hợp tác giữa các bộ phận khác nhau của một tổ chức. Các 'information silos' ngăn cản dòng chảy thông tin, dẫn đến sự trùng lặp công việc, giảm hiệu quả và làm chậm quá trình ra quyết định. Khác với các cơ sở dữ liệu tập trung, 'information silos' tạo ra rào cản trong việc tiếp cận thông tin đầy đủ và toàn diện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in information silos' thường dùng để chỉ việc dữ liệu đang nằm trong những kho lưu trữ biệt lập. 'within information silos' cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào phạm vi giới hạn của thông tin.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Information silos'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company, which suffered from information silos that prevented effective communication, implemented a new knowledge management system.
Công ty, nơi chịu ảnh hưởng từ các hầm thông tin ngăn cản giao tiếp hiệu quả, đã triển khai một hệ thống quản lý tri thức mới.
Phủ định
The team, whose efforts were hampered by information silos that created duplication of work, was not able to meet its deadline.
Nhóm, mà những nỗ lực bị cản trở bởi các hầm thông tin tạo ra sự trùng lặp công việc, đã không thể đáp ứng thời hạn.
Nghi vấn
Is this the department where information silos, which have historically been a problem, are finally being addressed?
Đây có phải là bộ phận nơi mà các hầm thông tin, vốn là một vấn đề trong lịch sử, cuối cùng cũng đang được giải quyết?
(Vị trí vocab_tab4_inline)