(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inform
B1

inform

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

thông báo báo cho biết cung cấp thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inform'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cung cấp cho ai đó sự thật hoặc thông tin; nói.

Definition (English Meaning)

To give (someone) facts or information; tell.

Ví dụ Thực tế với 'Inform'

  • "Please inform us of any changes to your contact details."

    "Vui lòng thông báo cho chúng tôi biết về bất kỳ thay đổi nào đối với chi tiết liên hệ của bạn."

  • "The police informed her of her rights."

    "Cảnh sát thông báo cho cô ấy về quyền của cô ấy."

  • "I informed him that I was going to be late."

    "Tôi đã báo cho anh ấy biết rằng tôi sẽ đến muộn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inform'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Inform'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inform' thường mang tính chính thức hơn so với 'tell' hoặc 'let someone know'. Nó thường ám chỉ việc truyền đạt thông tin quan trọng hoặc cần thiết. 'Inform' nhấn mạnh việc truyền đạt thông tin một cách khách quan và chính xác, trong khi 'tell' có thể mang sắc thái cá nhân hoặc ít trang trọng hơn. So với 'notify', 'inform' thường diễn tả việc truyền đạt thông tin chi tiết hơn, trong khi 'notify' chỉ đơn giản là thông báo về một sự kiện hoặc tình huống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about that

- 'Inform someone of something': Cung cấp thông tin cụ thể về điều gì đó (ví dụ: 'Inform him of the meeting time').
- 'Inform someone about something': Tương tự như 'of', nhưng có thể mang tính tổng quát hơn (ví dụ: 'Inform her about the changes').
- 'Inform someone that...': Sử dụng mệnh đề 'that' để cung cấp thông tin chi tiết hơn (ví dụ: 'Inform them that the project is delayed').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inform'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)