(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ informative
B2

informative

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giàu thông tin cung cấp nhiều thông tin có tính thông tin cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Informative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cung cấp thông tin hữu ích hoặc thú vị.

Definition (English Meaning)

Providing useful or interesting information.

Ví dụ Thực tế với 'Informative'

  • "The documentary was very informative."

    "Bộ phim tài liệu đó rất giàu thông tin."

  • "This website is very informative."

    "Trang web này rất giàu thông tin."

  • "The article provided an informative overview of the subject."

    "Bài viết cung cấp một cái nhìn tổng quan đầy thông tin về chủ đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Informative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Informative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'informative' thường được dùng để mô tả những thứ (ví dụ: bài viết, bài thuyết trình, website) cung cấp nhiều thông tin có giá trị và giúp người tiếp nhận hiểu rõ hơn về một vấn đề nào đó. Khác với 'instructive' (mang tính hướng dẫn), 'informative' chỉ đơn thuần cung cấp thông tin, không nhất thiết phải hướng dẫn cách thực hiện. Nó cũng khác với 'educational' (mang tính giáo dục), vì 'informative' không nhất thiết phải liên quan đến việc học tập chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

'Informative about' dùng để chỉ chủ đề mà thông tin đề cập đến. Ví dụ: 'The lecture was informative about the history of the city.' 'Informative on' cũng có nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Informative'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)