(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ communication barriers
B2

communication barriers

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rào cản giao tiếp cản trở giao tiếp khó khăn trong giao tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Communication barriers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những yếu tố cản trở việc trao đổi thông tin và hiểu biết hiệu quả giữa người hoặc nhóm.

Definition (English Meaning)

Factors that prevent effective exchange of information and understanding between people or groups.

Ví dụ Thực tế với 'Communication barriers'

  • "Cultural differences can create communication barriers in international business."

    "Sự khác biệt văn hóa có thể tạo ra các rào cản giao tiếp trong kinh doanh quốc tế."

  • "Lack of eye contact can be a communication barrier."

    "Việc thiếu giao tiếp bằng mắt có thể là một rào cản giao tiếp."

  • "Poor listening skills are a common communication barrier in the workplace."

    "Kỹ năng lắng nghe kém là một rào cản giao tiếp phổ biến ở nơi làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Communication barriers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: communication barriers (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

communication obstacles(trở ngại giao tiếp)
impediments to communication(cản trở đối với giao tiếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

communication facilitators(những yếu tố tạo điều kiện giao tiếp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Kinh doanh Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Communication barriers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ các vấn đề gây khó khăn cho quá trình giao tiếp thành công. Các rào cản có thể mang tính vật lý, tâm lý, văn hóa, ngôn ngữ hoặc liên quan đến thái độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

* to: chỉ hướng tác động của rào cản (ví dụ: a barrier to communication). * in: đề cập đến bối cảnh mà rào cản tồn tại (ví dụ: barriers in communication).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Communication barriers'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Communication barriers are often present in international business meetings.
Những rào cản giao tiếp thường xuất hiện trong các cuộc họp kinh doanh quốc tế.
Phủ định
The company does not address communication barriers effectively.
Công ty không giải quyết các rào cản giao tiếp một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Do communication barriers affect team productivity?
Những rào cản giao tiếp có ảnh hưởng đến năng suất làm việc của nhóm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)