instructive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instructive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính chất hướng dẫn, giáo dục; truyền đạt sự hướng dẫn hoặc kiến thức.
Definition (English Meaning)
Serving to instruct or teach; conveying instruction or knowledge.
Ví dụ Thực tế với 'Instructive'
-
"The book was highly instructive and helped me understand the complex topic."
"Cuốn sách rất hữu ích và giúp tôi hiểu chủ đề phức tạp này."
-
"Watching her demonstrate the technique was very instructive."
"Việc xem cô ấy trình diễn kỹ thuật rất hữu ích."
-
"The workshop provided an instructive overview of the topic."
"Buổi hội thảo cung cấp một cái nhìn tổng quan mang tính hướng dẫn về chủ đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Instructive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Instructive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'instructive' thường được dùng để mô tả những hoạt động, kinh nghiệm, hoặc tài liệu mang lại kiến thức hoặc kỹ năng hữu ích cho người học. Nó nhấn mạnh tính chất giáo dục và khả năng truyền tải thông tin một cách hiệu quả. Khác với 'educational' (mang tính giáo dục), 'instructive' thường ngụ ý một mục đích cụ thể hơn là đơn thuần cung cấp kiến thức chung chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'instructive for' thường được dùng để chỉ ra đối tượng mà điều gì đó hữu ích cho việc học hỏi. Ví dụ: 'The exercise was instructive for improving my grammar.' 'instructive to' thường chỉ ra đối tượng nhận được sự hướng dẫn hoặc kiến thức. Ví dụ: 'The museum tour was instructive to children.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Instructive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.