(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ infrequency
B2

infrequency

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự không thường xuyên tần suất thấp sự hiếm khi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infrequency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng xảy ra không thường xuyên, hiếm khi.

Definition (English Meaning)

The state of occurring rarely or infrequently.

Ví dụ Thực tế với 'Infrequency'

  • "The infrequency of his visits worried his mother."

    "Việc anh ta ít khi đến thăm khiến mẹ anh lo lắng."

  • "The infrequency of buses on this route makes it difficult to travel."

    "Việc xe buýt chạy không thường xuyên trên tuyến đường này gây khó khăn cho việc đi lại."

  • "Due to the infrequency of updates, the software became outdated."

    "Do việc cập nhật không thường xuyên, phần mềm trở nên lỗi thời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Infrequency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: infrequency
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

interval(khoảng thời gian)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Infrequency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'infrequency' nhấn mạnh vào sự thiếu thường xuyên của một sự kiện, hành động, hoặc hiện tượng. Nó có thể dùng để mô tả một điều gì đó xảy ra với khoảng thời gian rất dài giữa các lần xuất hiện. Khác với 'rarity' chỉ sự hiếm có của một vật thể hoặc phẩm chất, 'infrequency' tập trung vào tần suất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'infrequency of something' được dùng để chỉ sự không thường xuyên của một cái gì đó. Ví dụ, 'the infrequency of rain' (sự hiếm khi có mưa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Infrequency'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the infrequency of his visits weren't so noticeable, I would feel less worried about him.
Nếu sự không thường xuyên của những chuyến thăm của anh ấy không quá đáng chú ý, tôi sẽ bớt lo lắng về anh ấy hơn.
Phủ định
If the infrequency of power outages didn't improve, we wouldn't be able to run our business efficiently.
Nếu tình trạng mất điện không thường xuyên không được cải thiện, chúng tôi sẽ không thể điều hành doanh nghiệp của mình một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Would you be happier if the infrequency of your headaches decreased?
Bạn có hạnh phúc hơn không nếu tần suất những cơn đau đầu của bạn giảm đi?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The infrequency of his visits is less surprising than his initial enthusiasm.
Việc anh ấy ít đến thăm không ngạc nhiên bằng sự nhiệt tình ban đầu của anh ấy.
Phủ định
The infrequency of rain this year is not as beneficial as last year.
Việc mưa ít năm nay không có lợi bằng năm ngoái.
Nghi vấn
Is the infrequency of sightings more alarming than the initial reports suggested?
Việc ít nhìn thấy có đáng báo động hơn so với những báo cáo ban đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)