regularity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regularity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đều đặn, sự thường xuyên, tính quy củ.
Definition (English Meaning)
The state of being regular.
Ví dụ Thực tế với 'Regularity'
-
"The regularity of the train schedule is essential for commuters."
"Sự đều đặn của lịch trình tàu là rất quan trọng đối với những người đi làm."
-
"The doctor advised him to maintain bowel regularity."
"Bác sĩ khuyên anh ấy nên duy trì sự đều đặn trong việc đi tiêu."
-
"The regularity with which the payments are made is impressive."
"Sự đều đặn mà các khoản thanh toán được thực hiện thật ấn tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regularity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: regularity
- Adjective: regular
- Adverb: regularly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regularity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ tính chất lặp đi lặp lại theo một trình tự hoặc khoảng thời gian nhất định. Thường dùng để chỉ các sự kiện, hành động, hoặc hiện tượng xảy ra một cách có trật tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Dùng để chỉ đặc tính đều đặn của một cái gì đó. Ví dụ: the regularity of his visits.
in: Dùng để chỉ sự đều đặn trong một phạm vi nào đó. Ví dụ: the regularity in the market prices.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regularity'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because she values regularity in her schedule, she always prepares her meals on Sunday.
|
Bởi vì cô ấy coi trọng tính quy củ trong lịch trình của mình, cô ấy luôn chuẩn bị bữa ăn vào Chủ nhật. |
| Phủ định |
Although he exercises regularly, he hasn't seen significant improvements in his stamina since he started.
|
Mặc dù anh ấy tập thể dục thường xuyên, anh ấy vẫn chưa thấy sự cải thiện đáng kể nào về sức bền kể từ khi bắt đầu. |
| Nghi vấn |
If the machine is inspected regularly, will it be less likely to break down?
|
Nếu máy móc được kiểm tra thường xuyên, liệu nó có ít khả năng bị hỏng hơn không? |