(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ infringible
C2

infringible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bất khả xâm phạm không thể vi phạm không thể bị xâm phạm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infringible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể bị xâm phạm hoặc vi phạm.

Definition (English Meaning)

Not capable of being infringed or violated.

Ví dụ Thực tế với 'Infringible'

  • "The inherent rights of individuals are considered fundamentally infringible."

    "Các quyền vốn có của cá nhân được coi là về cơ bản không thể bị xâm phạm."

  • "The constitution protects certain infringible rights of citizens."

    "Hiến pháp bảo vệ một số quyền không thể bị xâm phạm của công dân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Infringible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: infringible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inviolable(bất khả xâm phạm)
unassailable(không thể công kích, không thể bác bỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

infringible(có thể bị xâm phạm)

Từ liên quan (Related Words)

copyright(bản quyền)
patent(bằng sáng chế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật (Law)

Ghi chú Cách dùng 'Infringible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'infringible' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để mô tả những quyền hoặc tài sản mà không thể bị xâm phạm một cách hợp pháp. Nó nhấn mạnh tính bất khả xâm phạm và bảo vệ tuyệt đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Infringible'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)