infringible
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infringible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể bị xâm phạm hoặc vi phạm.
Definition (English Meaning)
Not capable of being infringed or violated.
Ví dụ Thực tế với 'Infringible'
-
"The inherent rights of individuals are considered fundamentally infringible."
"Các quyền vốn có của cá nhân được coi là về cơ bản không thể bị xâm phạm."
-
"The constitution protects certain infringible rights of citizens."
"Hiến pháp bảo vệ một số quyền không thể bị xâm phạm của công dân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infringible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: infringible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infringible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'infringible' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để mô tả những quyền hoặc tài sản mà không thể bị xâm phạm một cách hợp pháp. Nó nhấn mạnh tính bất khả xâm phạm và bảo vệ tuyệt đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infringible'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.