infused
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infused'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thêm vào một phẩm chất hoặc chất liệu; thấm nhuần hoặc bão hòa với một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Having had a quality or substance added; permeated or saturated with something.
Ví dụ Thực tế với 'Infused'
-
"The olive oil was infused with herbs."
"Dầu ô liu đã được ngâm với các loại thảo mộc."
-
"The novel is infused with a sense of melancholy."
"Cuốn tiểu thuyết thấm đẫm một cảm giác u sầu."
-
"The air was infused with the scent of pine trees."
"Không khí tràn ngập hương thơm của cây thông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infused'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: infuse
- Adjective: infused
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infused'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc một chất lỏng hoặc phẩm chất nào đó đã được ngấm vào hoặc thêm vào một vật khác, làm thay đổi hoặc tăng cường đặc tính của vật đó. Khác với 'mixed' (trộn lẫn) ở chỗ 'infused' thường mang ý nghĩa về sự thẩm thấu và hòa quyện sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'infused with', nó chỉ ra rằng một cái gì đó đã được thêm vào và lan tỏa khắp vật thể hoặc ý tưởng. Ví dụ, 'The tea was infused with lemon' nghĩa là chanh đã được ngâm vào trà, làm trà có hương vị chanh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infused'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tea, which was infused with ginger, tasted delicious.
|
Trà, được ngâm với gừng, có vị rất ngon. |
| Phủ định |
The water, which was not infused with any flavor, tasted bland.
|
Nước, mà không được ngâm với bất kỳ hương vị nào, có vị nhạt nhẽo. |
| Nghi vấn |
Is this the oil which is infused with rosemary?
|
Đây có phải là dầu mà được ngâm với hương thảo không? |