(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imbued
C1

imbued

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thấm nhuần thấm đượm được thấm nhuần đầy ắp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imbued'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thấm nhuần sâu sắc một phẩm chất hoặc cảm xúc nào đó.

Definition (English Meaning)

Having a quality or feeling strongly impressed or infused.

Ví dụ Thực tế với 'Imbued'

  • "Her work is imbued with a deep sense of morality."

    "Công việc của cô ấy thấm nhuần một ý thức đạo đức sâu sắc."

  • "The painting was imbued with a sense of sadness."

    "Bức tranh thấm đượm một nỗi buồn."

  • "The novel is imbued with a strong sense of place."

    "Cuốn tiểu thuyết thấm nhuần một cảm giác mạnh mẽ về địa điểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imbued'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: imbue
  • Adjective: imbued
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

saturated(bão hòa)
infused(thấm nhuần)
permeated(thấm qua, lan tỏa)

Trái nghĩa (Antonyms)

devoid(thiếu, không có)
lacking(thiếu)

Từ liên quan (Related Words)

inspiration(cảm hứng)
influence(ảnh hưởng)
character(tính cách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Imbued'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'imbued' thường được sử dụng để mô tả một đối tượng hoặc một người đã được ảnh hưởng sâu sắc bởi một phẩm chất, ý tưởng hoặc cảm xúc nào đó. Nó mang sắc thái trang trọng hơn và nhấn mạnh sự ảnh hưởng lâu dài và mạnh mẽ. So sánh với 'filled with' (đầy), 'imbued' ngụ ý một sự thâm nhập sâu hơn và một sự thay đổi bản chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Cấu trúc phổ biến nhất là 'imbued with something', có nghĩa là 'được thấm nhuần với cái gì đó'. Giới từ 'with' cho thấy sự chứa đựng hoặc sự kết hợp của phẩm chất hoặc cảm xúc đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imbued'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)