food intake
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food intake'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lượng thức ăn được đưa vào cơ thể; quá trình đưa thức ăn vào cơ thể.
Definition (English Meaning)
The amount of food taken into the body; the process of taking food into the body.
Ví dụ Thực tế với 'Food intake'
-
"Monitoring food intake is important for managing diabetes."
"Theo dõi lượng thức ăn nạp vào là rất quan trọng để kiểm soát bệnh tiểu đường."
-
"High food intake can lead to weight gain."
"Lượng thức ăn nạp vào cao có thể dẫn đến tăng cân."
-
"Doctors need to know the patient's daily food intake."
"Bác sĩ cần biết lượng thức ăn hàng ngày của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Food intake'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: food intake
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Food intake'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, dinh dưỡng, hoặc sức khỏe để chỉ lượng calo, chất dinh dưỡng, hoặc loại thực phẩm mà một người tiêu thụ. Khác với 'diet' (chế độ ăn), 'food intake' tập trung vào số lượng và loại thức ăn thực tế được tiêu thụ, thay vì kế hoạch hoặc hạn chế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Food intake of’ thường được sử dụng để chỉ loại thức ăn hoặc chất dinh dưỡng cụ thể (ví dụ: food intake of protein). ‘Food intake for’ thường được sử dụng để chỉ mục đích của việc ăn (ví dụ: food intake for weight gain).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Food intake'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her daily food intake is carefully monitored by a nutritionist.
|
Lượng thức ăn hàng ngày của cô ấy được theo dõi cẩn thận bởi một chuyên gia dinh dưỡng. |
| Phủ định |
Doesn't excessive food intake lead to weight gain?
|
Có phải việc ăn quá nhiều không dẫn đến tăng cân? |
| Nghi vấn |
Is a balanced food intake essential for maintaining good health?
|
Có phải một chế độ ăn uống cân bằng là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tốt? |