ingesting
Động từ (Gerund/Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ingesting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đưa (thức ăn, đồ uống hoặc chất khác) vào cơ thể bằng cách nuốt hoặc hấp thụ.
Definition (English Meaning)
Taking (food, drink, or another substance) into the body by swallowing or absorbing it.
Ví dụ Thực tế với 'Ingesting'
-
"The patient is having difficulty ingesting solid food."
"Bệnh nhân đang gặp khó khăn trong việc nuốt thức ăn đặc."
-
"The software is capable of ingesting data from various sources."
"Phần mềm có khả năng nhập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau."
-
"The body needs sufficient nutrients by ingesting healthy food."
"Cơ thể cần đủ chất dinh dưỡng bằng cách ăn thức ăn lành mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ingesting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ingest
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ingesting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng trong ngữ cảnh y học, sinh học hoặc công nghệ thông tin. Trong y học, nó chỉ việc đưa thuốc hoặc chất dinh dưỡng vào cơ thể. Trong công nghệ thông tin, nó đề cập đến việc nhập dữ liệu vào một hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ingesting something *into* something else: ví dụ, ingesting data into a database.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ingesting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.