(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ingesting
C1

ingesting

Động từ (Gerund/Present Participle)

Nghĩa tiếng Việt

hấp thụ tiếp thu nuốt vào nhập dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ingesting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đưa (thức ăn, đồ uống hoặc chất khác) vào cơ thể bằng cách nuốt hoặc hấp thụ.

Definition (English Meaning)

Taking (food, drink, or another substance) into the body by swallowing or absorbing it.

Ví dụ Thực tế với 'Ingesting'

  • "The patient is having difficulty ingesting solid food."

    "Bệnh nhân đang gặp khó khăn trong việc nuốt thức ăn đặc."

  • "The software is capable of ingesting data from various sources."

    "Phần mềm có khả năng nhập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau."

  • "The body needs sufficient nutrients by ingesting healthy food."

    "Cơ thể cần đủ chất dinh dưỡng bằng cách ăn thức ăn lành mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ingesting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: ingest
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

consuming(tiêu thụ)
swallowing(nuốt)
absorbing(hấp thụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

expelling(tống ra)
rejecting(từ chối)

Từ liên quan (Related Words)

digestion(sự tiêu hóa)
data feed(luồng dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Y học/Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Ingesting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong ngữ cảnh y học, sinh học hoặc công nghệ thông tin. Trong y học, nó chỉ việc đưa thuốc hoặc chất dinh dưỡng vào cơ thể. Trong công nghệ thông tin, nó đề cập đến việc nhập dữ liệu vào một hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

Ingesting something *into* something else: ví dụ, ingesting data into a database.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ingesting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)