(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inhabitants
B2

inhabitants

noun

Nghĩa tiếng Việt

cư dân người ở dân cư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inhabitants'

Giải nghĩa Tiếng Việt

người hoặc động vật sống ở một nơi cụ thể.

Definition (English Meaning)

a person or animal that lives in a particular place.

Ví dụ Thực tế với 'Inhabitants'

  • "The island's inhabitants are mostly fishermen."

    "Cư dân của hòn đảo này chủ yếu là ngư dân."

  • "The early inhabitants of the area were Native Americans."

    "Những cư dân đầu tiên của khu vực này là người Mỹ bản địa."

  • "The city has a large number of foreign inhabitants."

    "Thành phố có một số lượng lớn cư dân nước ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inhabitants'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

immigrants(người nhập cư)
visitors(khách tham quan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Inhabitants'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inhabitants' thường được sử dụng để chỉ những người hoặc động vật sống thường xuyên hoặc cư trú tại một khu vực cụ thể, có thể là một thành phố, quốc gia, hoặc thậm chí một môi trường sống nhỏ hơn. Nó thường mang tính trung lập và không có sắc thái mạnh mẽ, tuy nhiên đôi khi có thể được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hơn so với từ 'residents' hoặc 'people'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi sử dụng 'of', ta thường thấy cấu trúc 'inhabitants of + địa điểm', ví dụ: 'inhabitants of the city'. Nó chỉ rõ những người sống ở địa điểm đó. Khi sử dụng 'in', nó thường kết hợp với các tính từ hoặc cụm từ mô tả môi trường sống, ví dụ: 'the inhabitants in the forest'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inhabitants'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the city offered better job opportunities, more young inhabitants would choose to stay.
Nếu thành phố cung cấp nhiều cơ hội việc làm tốt hơn, nhiều cư dân trẻ tuổi sẽ chọn ở lại.
Phủ định
If there weren't so many tourists, the inhabitants wouldn't feel so overwhelmed.
Nếu không có quá nhiều khách du lịch, cư dân sẽ không cảm thấy quá tải.
Nghi vấn
Would the inhabitants be happier if the government invested more in local infrastructure?
Liệu người dân có hạnh phúc hơn nếu chính phủ đầu tư nhiều hơn vào cơ sở hạ tầng địa phương?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The island's inhabitants are considered by many to be the friendliest people in the world.
Cư dân của hòn đảo được nhiều người coi là những người thân thiện nhất trên thế giới.
Phủ định
The city's inhabitants were not informed about the upcoming construction project.
Cư dân của thành phố đã không được thông báo về dự án xây dựng sắp tới.
Nghi vấn
Were the island's inhabitants affected by the recent storm?
Cư dân trên đảo có bị ảnh hưởng bởi cơn bão gần đây không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The inhabitants of the island will be celebrating the annual festival next week.
Cư dân của hòn đảo sẽ đang ăn mừng lễ hội hàng năm vào tuần tới.
Phủ định
The inhabitants of the old town won't be tolerating the noise from the new construction site.
Cư dân của khu phố cổ sẽ không chịu đựng tiếng ồn từ công trường xây dựng mới.
Nghi vấn
Will the inhabitants be protesting the new environmental regulations tomorrow?
Liệu cư dân có đang biểu tình phản đối các quy định mới về môi trường vào ngày mai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)