suppressors
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suppressors'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiết bị gắn vào súng để giảm tiếng ồn và ánh sáng khi bắn.
Definition (English Meaning)
Devices attached to firearms to reduce the amount of noise and flash produced when firing.
Ví dụ Thực tế với 'Suppressors'
-
"Suppressors are often used by special forces to maintain stealth."
"Ống giảm thanh thường được sử dụng bởi lực lượng đặc biệt để giữ bí mật."
-
"The government has banned the sale of suppressors to the general public."
"Chính phủ đã cấm bán ống giảm thanh cho công chúng."
-
"Research has identified several genetic suppressors of tumor growth."
"Nghiên cứu đã xác định được một số chất ức chế di truyền của sự phát triển khối u."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suppressors'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: suppressors
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suppressors'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được gọi là 'silencers' (ống giảm thanh), mặc dù 'suppressor' chính xác hơn vì chúng không hoàn toàn loại bỏ tiếng ồn. Chúng làm giảm đáng kể âm thanh phát ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Suppresors *on* firearms: ám chỉ việc chúng được gắn trên súng. Suppressors *for* firearms: ám chỉ mục đích sử dụng của chúng là cho súng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suppressors'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has suppressed dissent using various methods.
|
Chính phủ đã đàn áp sự bất đồng chính kiến bằng nhiều phương pháp khác nhau. |
| Phủ định |
They have not suppressed their emotions, leading to open conflict.
|
Họ đã không kìm nén cảm xúc của mình, dẫn đến xung đột công khai. |
| Nghi vấn |
Has the news media suppressed any important information?
|
Các phương tiện truyền thông tin tức có che giấu bất kỳ thông tin quan trọng nào không? |