mercilessly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mercilessly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tàn nhẫn, không thương xót, không có lòng trắc ẩn hoặc thương hại.
Definition (English Meaning)
In a way that shows no compassion or pity.
Ví dụ Thực tế với 'Mercilessly'
-
"The dictator mercilessly crushed any opposition."
"Nhà độc tài tàn nhẫn đàn áp mọi sự phản đối."
-
"The team was mercilessly defeated in the final game."
"Đội đã bị đánh bại một cách tàn nhẫn trong trận chung kết."
-
"She was mercilessly bullied at school."
"Cô ấy đã bị bắt nạt một cách tàn nhẫn ở trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mercilessly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: mercilessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mercilessly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để miêu tả hành động gây đau khổ hoặc thiệt hại mà không có bất kỳ sự hối hận hay do dự nào. Nó nhấn mạnh sự khắc nghiệt và thiếu cảm xúc của hành động. So với các từ đồng nghĩa như 'cruelly' hay 'ruthlessly', 'mercilessly' có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về việc không khoan nhượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mercilessly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.