(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ initiation
B2

initiation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự khởi đầu sự bắt đầu lễ kết nạp nghi thức gia nhập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Initiation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bắt đầu một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The action of beginning something.

Ví dụ Thực tế với 'Initiation'

  • "The initiation of the peace talks was a significant step forward."

    "Việc khởi đầu các cuộc đàm phán hòa bình là một bước tiến quan trọng."

  • "The initiation fee for the club is quite high."

    "Phí gia nhập câu lạc bộ khá cao."

  • "He underwent a painful initiation to become a full member."

    "Anh ấy đã trải qua một nghi lễ kết nạp đau đớn để trở thành một thành viên chính thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Initiation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: initiation
  • Verb: initiate
  • Adjective: initiatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

commencement(sự bắt đầu) inception(sự khởi đầu)
induction(sự giới thiệu, kết nạp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ritual(nghi lễ)
ceremony(lễ nghi)
rite(lễ nghi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Initiation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ sự bắt đầu một quá trình, một dự án hoặc một hoạt động mới. Khác với 'start' ở chỗ 'initiation' mang tính trang trọng và có kế hoạch hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

of: chỉ sự bắt đầu của cái gì đó (e.g., 'the initiation of a project'). into: thường dùng khi nói về việc giới thiệu ai đó vào một nhóm hoặc tổ chức (e.g., 'initiation into a secret society').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Initiation'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They initiate new members into the club every year.
Họ kết nạp thành viên mới vào câu lạc bộ mỗi năm.
Phủ định
He does not remember his initiation into the secret society.
Anh ấy không nhớ lễ kết nạp của mình vào hội kín.
Nghi vấn
Did she undergo an initiatory rite before joining the group?
Cô ấy có trải qua nghi thức kết nạp trước khi gia nhập nhóm không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to initiate the new members next week.
Họ sẽ khai tâm cho các thành viên mới vào tuần tới.
Phủ định
She is not going to undergo the initiation ceremony because she's too busy.
Cô ấy sẽ không trải qua lễ khai tâm vì cô ấy quá bận.
Nghi vấn
Are you going to plan the initiation process for the volunteers?
Bạn có định lên kế hoạch cho quá trình khởi đầu cho các tình nguyện viên không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will initiate a new training program next month.
Công ty sẽ khởi xướng một chương trình đào tạo mới vào tháng tới.
Phủ định
They are not going to plan an initiation ceremony for new members this year.
Họ sẽ không lên kế hoạch tổ chức lễ kết nạp cho các thành viên mới trong năm nay.
Nghi vấn
Will the initiation process be difficult for newcomers?
Liệu quá trình kết nạp có khó khăn cho người mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)