initiation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Initiation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bắt đầu một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The action of beginning something.
Ví dụ Thực tế với 'Initiation'
-
"The initiation of the peace talks was a significant step forward."
"Việc khởi đầu các cuộc đàm phán hòa bình là một bước tiến quan trọng."
-
"The initiation fee for the club is quite high."
"Phí gia nhập câu lạc bộ khá cao."
-
"He underwent a painful initiation to become a full member."
"Anh ấy đã trải qua một nghi lễ kết nạp đau đớn để trở thành một thành viên chính thức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Initiation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: initiation
- Verb: initiate
- Adjective: initiatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Initiation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ sự bắt đầu một quá trình, một dự án hoặc một hoạt động mới. Khác với 'start' ở chỗ 'initiation' mang tính trang trọng và có kế hoạch hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: chỉ sự bắt đầu của cái gì đó (e.g., 'the initiation of a project'). into: thường dùng khi nói về việc giới thiệu ai đó vào một nhóm hoặc tổ chức (e.g., 'initiation into a secret society').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Initiation'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They initiate new members into the club every year.
|
Họ kết nạp thành viên mới vào câu lạc bộ mỗi năm. |
| Phủ định |
He does not remember his initiation into the secret society.
|
Anh ấy không nhớ lễ kết nạp của mình vào hội kín. |
| Nghi vấn |
Did she undergo an initiatory rite before joining the group?
|
Cô ấy có trải qua nghi thức kết nạp trước khi gia nhập nhóm không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to initiate the new members next week.
|
Họ sẽ khai tâm cho các thành viên mới vào tuần tới. |
| Phủ định |
She is not going to undergo the initiation ceremony because she's too busy.
|
Cô ấy sẽ không trải qua lễ khai tâm vì cô ấy quá bận. |
| Nghi vấn |
Are you going to plan the initiation process for the volunteers?
|
Bạn có định lên kế hoạch cho quá trình khởi đầu cho các tình nguyện viên không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will initiate a new training program next month.
|
Công ty sẽ khởi xướng một chương trình đào tạo mới vào tháng tới. |
| Phủ định |
They are not going to plan an initiation ceremony for new members this year.
|
Họ sẽ không lên kế hoạch tổ chức lễ kết nạp cho các thành viên mới trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Will the initiation process be difficult for newcomers?
|
Liệu quá trình kết nạp có khó khăn cho người mới không? |