(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vaccination
B2

vaccination

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tiêm chủng chủng ngừa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vaccination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tiêm chủng; hành động hoặc quá trình tiêm vắc-xin để bảo vệ chống lại bệnh tật.

Definition (English Meaning)

The act or process of vaccinating; inoculation with vaccine as a protection against disease.

Ví dụ Thực tế với 'Vaccination'

  • "Vaccination is the most effective way to prevent the spread of infectious diseases."

    "Tiêm chủng là cách hiệu quả nhất để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm."

  • "The government is promoting vaccination to combat the pandemic."

    "Chính phủ đang thúc đẩy tiêm chủng để chống lại đại dịch."

  • "Vaccination rates have increased significantly in recent years."

    "Tỷ lệ tiêm chủng đã tăng đáng kể trong những năm gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vaccination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vaccination
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Vaccination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vaccination' đề cập đến quá trình đưa vắc-xin vào cơ thể để tạo ra miễn dịch chủ động chống lại một bệnh cụ thể. Nó khác với 'immunization' (sự miễn dịch) ở chỗ 'immunization' là trạng thái có được khả năng miễn dịch, có thể thông qua tiêm chủng, hoặc đã mắc bệnh trước đó và tự khỏi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against for

'vaccination against': tiêm chủng chống lại bệnh gì đó (ví dụ: vaccination against measles).
'vaccination for': tiêm chủng để phòng bệnh gì đó (ví dụ: vaccination for influenza).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vaccination'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Everyone should consider vaccination to protect themselves and others.
Mọi người nên cân nhắc tiêm phòng để bảo vệ bản thân và những người khác.
Phủ định
None of us are exempt from the responsibility of considering vaccination.
Không ai trong chúng ta được miễn trách nhiệm cân nhắc việc tiêm phòng.
Nghi vấn
Does anyone know when their next vaccination is due?
Có ai biết khi nào đến lượt tiêm phòng tiếp theo của họ không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If people get a vaccination, they will be less likely to contract the disease.
Nếu mọi người được tiêm phòng, họ sẽ ít có khả năng mắc bệnh hơn.
Phủ định
If you don't get a vaccination, you may be at higher risk of getting seriously ill.
Nếu bạn không tiêm phòng, bạn có thể có nguy cơ mắc bệnh nặng cao hơn.
Nghi vấn
Will the pandemic end sooner if everyone gets a vaccination?
Liệu đại dịch có kết thúc sớm hơn nếu mọi người đều được tiêm phòng không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The vaccination was effective, wasn't it?
Việc tiêm chủng đã hiệu quả, phải không?
Phủ định
There isn't a mandatory vaccination policy here, is there?
Ở đây không có chính sách tiêm chủng bắt buộc, phải không?
Nghi vấn
Vaccination prevents serious illness, doesn't it?
Tiêm chủng ngăn ngừa bệnh nặng, phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The vaccination program was successful last year.
Chương trình tiêm chủng đã thành công vào năm ngoái.
Phủ định
There wasn't a widespread vaccination campaign in that rural area last year.
Không có một chiến dịch tiêm chủng rộng rãi nào ở vùng nông thôn đó năm ngoái.
Nghi vấn
Did the government provide free vaccinations for children last year?
Chính phủ có cung cấp vắc-xin miễn phí cho trẻ em năm ngoái không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has implemented a nationwide vaccination program.
Chính phủ đã thực hiện một chương trình tiêm chủng trên toàn quốc.
Phủ định
She hasn't received her second vaccination yet.
Cô ấy vẫn chưa được tiêm vắc-xin mũi thứ hai.
Nghi vấn
Has the vaccination process been completed for all citizens?
Quá trình tiêm chủng đã hoàn thành cho tất cả công dân chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)