(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ syringe
B2

syringe

noun

Nghĩa tiếng Việt

ống tiêm xi lanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Syringe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ống có vòi và pít-tông hoặc bầu để hút và đẩy chất lỏng thành một dòng mỏng; được sử dụng để tiêm hoặc rút chất lỏng.

Definition (English Meaning)

A tube with a nozzle and piston or bulb for sucking in and ejecting liquid in a thin stream; used for injecting or withdrawing fluids.

Ví dụ Thực tế với 'Syringe'

  • "The nurse used a syringe to administer the vaccine."

    "Y tá sử dụng ống tiêm để tiêm vắc-xin."

  • "He needed a syringe to inject his medication."

    "Anh ấy cần một ống tiêm để tiêm thuốc."

  • "The laboratory technician used a syringe to draw blood."

    "Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã sử dụng ống tiêm để lấy máu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Syringe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: syringe
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Syringe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Syringe thường được sử dụng trong y tế để tiêm thuốc, lấy máu hoặc hút dịch. Nó khác với 'needle' (kim tiêm), là bộ phận sắc nhọn được gắn vào syringe để đâm xuyên da. Sự khác biệt chính nằm ở chức năng: syringe là thiết bị chứa và đẩy chất lỏng, còn needle là công cụ để đâm xuyên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

- **with:** Dùng để chỉ thứ được chứa hoặc tiêm bằng syringe (ví dụ: 'syringe with vaccine').
- **for:** Dùng để chỉ mục đích sử dụng của syringe (ví dụ: 'syringe for injecting insulin').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Syringe'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the injection, the nurse carefully disposed of the syringe, a used medical instrument, in the biohazard container.
Sau khi tiêm, y tá cẩn thận vứt bỏ ống tiêm, một dụng cụ y tế đã qua sử dụng, vào thùng rác thải y tế.
Phủ định
He needed medication, but he didn't have a syringe, so he couldn't inject it.
Anh ấy cần thuốc, nhưng anh ấy không có ống tiêm, vì vậy anh ấy không thể tự tiêm.
Nghi vấn
Doctor, do you recommend using a safety syringe, a syringe with a retractable needle, for this procedure?
Bác sĩ, ông có khuyến nghị sử dụng ống tiêm an toàn, một loại ống tiêm có kim rút lại được, cho thủ thuật này không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the nurse had used a clean syringe, the patient would have avoided the infection.
Nếu y tá đã sử dụng một ống tiêm sạch, bệnh nhân đã tránh được nhiễm trùng.
Phủ định
If the doctor hadn't insisted on using a new syringe, the treatment might not have been as effective.
Nếu bác sĩ không khăng khăng sử dụng một ống tiêm mới, việc điều trị có lẽ đã không hiệu quả như vậy.
Nghi vấn
Would the patient have recovered faster if the hospital had had more syringes available?
Bệnh nhân có hồi phục nhanh hơn không nếu bệnh viện có nhiều ống tiêm hơn?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The nurse has a syringe ready for the injection.
Y tá đã chuẩn bị sẵn một ống tiêm cho việc tiêm.
Phủ định
The doctor does not use the same syringe for multiple patients.
Bác sĩ không sử dụng cùng một ống tiêm cho nhiều bệnh nhân.
Nghi vấn
Does the pharmacy sell sterile syringes?
Hiệu thuốc có bán ống tiêm vô trùng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)