(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ harmed
B1

harmed

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

bị làm hại bị tổn hại bị gây hại bị thương tổn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harmed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'harm'.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of harm.

Ví dụ Thực tế với 'Harmed'

  • "The environment was harmed by the oil spill."

    "Môi trường đã bị tổn hại bởi vụ tràn dầu."

  • "No one was harmed in the accident."

    "Không ai bị thương trong vụ tai nạn."

  • "His reputation was harmed by the scandal."

    "Danh tiếng của anh ấy đã bị tổn hại bởi vụ bê bối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Harmed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

injured(bị thương) damaged(bị hư hại)
hurt(bị đau, bị tổn thương)

Trái nghĩa (Antonyms)

protected(bảo vệ)
helped(giúp đỡ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Harmed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thể hiện hành động gây hại đã xảy ra trong quá khứ. 'Harm' có nghĩa là gây tổn hại về thể chất, tinh thần hoặc tài sản. 'Harmed' nhấn mạnh rằng sự tổn hại đó đã thực sự diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by to

'Harmed by' thường dùng để chỉ tác nhân gây ra sự tổn hại (ví dụ: harmed by pollution). 'Harmed to' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng trong một số ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: the reputation was harmed to a small extent).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Harmed'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the environment was harmed by the oil spill is undeniable.
Việc môi trường bị tổn hại bởi sự cố tràn dầu là không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether anyone was harmed by the false advertising remains unconfirmed.
Việc có ai bị tổn hại bởi quảng cáo sai sự thật hay không vẫn chưa được xác nhận.
Nghi vấn
What harmed the crops so severely is still a mystery.
Điều gì đã gây hại nghiêm trọng cho mùa màng vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should harm no one.
Anh ấy không nên làm hại ai cả.
Phủ định
You must not harm the environment.
Bạn không được làm hại môi trường.
Nghi vấn
Could the medicine harm her?
Thuốc có thể gây hại cho cô ấy không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction company will harm the environment if they build the new factory.
Công ty xây dựng sẽ gây hại cho môi trường nếu họ xây dựng nhà máy mới.
Phủ định
The new regulations are not going to harm small businesses; they are designed to help them.
Các quy định mới sẽ không gây hại cho các doanh nghiệp nhỏ; chúng được thiết kế để giúp đỡ họ.
Nghi vấn
Will the pesticide harm the bees in the long run?
Thuốc trừ sâu có gây hại cho ong về lâu dài không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)