unfairness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfairness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không công bằng; sự bất công.
Definition (English Meaning)
The quality of being unfair; injustice.
Ví dụ Thực tế với 'Unfairness'
-
"The unfairness of the decision was obvious to everyone."
"Sự bất công của quyết định đó quá rõ ràng với tất cả mọi người."
-
"He complained about the unfairness of the exam grading."
"Anh ấy phàn nàn về sự không công bằng trong việc chấm điểm bài thi."
-
"She fought against the unfairness she witnessed in the workplace."
"Cô ấy đấu tranh chống lại sự bất công mà cô ấy chứng kiến tại nơi làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unfairness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unfairness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unfairness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unfairness' thường được dùng để chỉ những tình huống, hành động hoặc hệ thống mà trong đó, một hoặc nhiều người hoặc nhóm người bị đối xử bất lợi hoặc không có quyền lợi tương đương so với những người khác. Nó nhấn mạnh sự thiếu công bằng và sự thiên vị. Khác với 'injustice' có thể mang tính trang trọng và pháp lý hơn, 'unfairness' thường được sử dụng trong ngữ cảnh đời thường và các vấn đề xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'unfairness of' để chỉ sự không công bằng của một điều gì đó cụ thể (ví dụ: unfairness of the system). Sử dụng 'unfairness in' để chỉ sự không công bằng trong một tình huống hoặc lĩnh vực nào đó (ví dụ: unfairness in hiring practices).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfairness'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the referee showed unfairness, the crowd booed loudly.
|
Bởi vì trọng tài thể hiện sự không công bằng, đám đông đã la ó lớn tiếng. |
| Phủ định |
Although the situation appeared difficult, there was no unfairness in the judge's decision.
|
Mặc dù tình huống có vẻ khó khăn, không có sự không công bằng nào trong quyết định của thẩm phán. |
| Nghi vấn |
If we protest against unfairness, will the authorities listen to our concerns?
|
Nếu chúng ta phản đối sự bất công, liệu chính quyền có lắng nghe những lo ngại của chúng ta không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Seeing the blatant unfairness, and knowing the consequences, she decided to speak out.
|
Nhận thấy sự bất công trắng trợn, và biết hậu quả, cô ấy quyết định lên tiếng. |
| Phủ định |
Despite the claims, there was no unfairness, no bias, and no wrongdoing in the decision.
|
Mặc dù có những tuyên bố, không có sự bất công, không có sự thiên vị và không có hành vi sai trái nào trong quyết định này. |
| Nghi vấn |
Given the evidence of unfairness, is there anything we can do, or should we just accept it?
|
Với bằng chứng về sự bất công, có điều gì chúng ta có thể làm không, hay chúng ta chỉ nên chấp nhận nó? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The unfairness of the decision is obvious, isn't it?
|
Sự bất công của quyết định này là quá rõ ràng, phải không? |
| Phủ định |
There isn't any unfairness in the rules, is there?
|
Không có bất kỳ sự bất công nào trong các quy tắc, phải không? |
| Nghi vấn |
The unfairness was not addressed immediately, was it?
|
Sự bất công đã không được giải quyết ngay lập tức, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There was obvious unfairness in how the prizes were distributed at the school event last year.
|
Đã có sự bất công rõ ràng trong cách phân phát giải thưởng tại sự kiện của trường vào năm ngoái. |
| Phủ định |
There wasn't any unfairness intended when the manager made his decision yesterday.
|
Không có bất kỳ sự bất công nào được cố ý khi người quản lý đưa ra quyết định của mình ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Was there any unfairness involved in the judge's decision during the competition?
|
Có bất kỳ sự bất công nào liên quan đến quyết định của ban giám khảo trong cuộc thi không? |