innate stimulus
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Innate stimulus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bẩm sinh, vốn có từ khi sinh ra, không phải do học hỏi hay thu được.
Definition (English Meaning)
Existing from birth, rather than learned or acquired.
Ví dụ Thực tế với 'Innate stimulus'
-
"Humans have an innate ability to learn languages."
"Con người có khả năng bẩm sinh để học ngôn ngữ."
-
"Some animal behaviors are triggered by innate stimuli."
"Một số hành vi động vật được kích hoạt bởi các kích thích bẩm sinh."
-
"The study examined the role of innate stimuli in infant development."
"Nghiên cứu đã xem xét vai trò của các kích thích bẩm sinh trong sự phát triển của trẻ sơ sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Innate stimulus'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Innate stimulus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'innate' nhấn mạnh rằng một đặc điểm, khả năng hoặc phản ứng đã có sẵn trong sinh vật từ khi nó được sinh ra, không phải do môi trường hoặc kinh nghiệm tạo nên. Nó khác với 'acquired' (thu được) hoặc 'learned' (học được). Ví dụ, 'innate talent' chỉ một tài năng bẩm sinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Innate stimulus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.