learned stimulus
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Learned stimulus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kích thích đã có được các đặc tính thúc đẩy của nó thông qua kinh nghiệm hoặc học tập trước đó.
Definition (English Meaning)
A stimulus that has acquired its motivating properties through prior experience or learning.
Ví dụ Thực tế với 'Learned stimulus'
-
"The dog salivated at the sound of the can opener, a learned stimulus associated with food."
"Con chó tiết nước bọt khi nghe thấy tiếng mở hộp thức ăn, một kích thích có được thông qua học tập liên kết với thức ăn."
-
"For the rat, the sound of the bell was a learned stimulus that predicted the arrival of food."
"Đối với con chuột, tiếng chuông là một kích thích đã học được báo hiệu sự xuất hiện của thức ăn."
-
"The student's anxiety at taking tests became a learned stimulus, triggering stress even before the exam began."
"Sự lo lắng của học sinh khi làm bài kiểm tra trở thành một kích thích đã học được, gây ra căng thẳng ngay cả trước khi kỳ thi bắt đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Learned stimulus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: learn
- Adjective: learned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Learned stimulus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong tâm lý học hành vi để mô tả các kích thích mà một sinh vật đã học cách phản ứng. Nó khác với kích thích 'unconditioned' hoặc 'innate' (bẩm sinh) vốn đã tạo ra phản ứng tự nhiên. 'Learned stimulus' nhấn mạnh vai trò của học tập và kinh nghiệm trong việc hình thành phản ứng đối với một kích thích. So sánh với 'conditioned stimulus', tuy nhiên 'learned stimulus' có thể rộng hơn, không nhất thiết liên quan đến thí nghiệm Pavlov cổ điển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Learned stimulus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.