(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stimulation
B2

stimulation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự kích thích sự khuyến khích sự khơi gợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stimulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khuyến khích, kích thích điều gì đó phát triển hoặc trở nên tích cực hơn; hành động khơi gợi sự quan tâm, nhiệt huyết hoặc phấn khích.

Definition (English Meaning)

Encouragement of something to make it develop or become more active; the action of arousing interest, enthusiasm, or excitement.

Ví dụ Thực tế với 'Stimulation'

  • "The brain needs constant stimulation to stay active and healthy."

    "Bộ não cần được kích thích liên tục để duy trì hoạt động và khỏe mạnh."

  • "Educational games can provide cognitive stimulation for children."

    "Các trò chơi mang tính giáo dục có thể cung cấp sự kích thích nhận thức cho trẻ em."

  • "The economic stimulation package aims to boost consumer spending."

    "Gói kích cầu kinh tế nhằm mục đích thúc đẩy chi tiêu của người tiêu dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stimulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

encouragement(sự khuyến khích)
activation(sự kích hoạt) arousal(sự khơi gợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Psychology Neuroscience Education

Ghi chú Cách dùng 'Stimulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Stimulation' thường được dùng để chỉ sự kích thích các giác quan, hoạt động trí tuệ hoặc cảm xúc. Nó có thể là một quá trình chủ động (ví dụ: kích thích kinh tế) hoặc một kết quả thụ động (ví dụ: được kích thích bởi một tác phẩm nghệ thuật). 'Incentive' cũng mang nghĩa khuyến khích, nhưng thường liên quan đến phần thưởng hoặc lợi ích cụ thể. 'Motivation' là động lực bên trong, còn 'stimulation' là tác nhân bên ngoài tác động đến động lực đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Stimulation of' được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc đối tượng của sự kích thích (ví dụ: stimulation of the economy). 'Stimulation for' được sử dụng để chỉ mục đích của sự kích thích (ví dụ: stimulation for growth).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stimulation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)