(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reflex
B2

reflex

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phản xạ hành động tự động phản ứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reflex'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động hoặc chuyển động không đòi hỏi suy nghĩ có ý thức; một phản ứng tự động đối với một kích thích.

Definition (English Meaning)

An action or movement not requiring conscious thought; an automatic response to a stimulus.

Ví dụ Thực tế với 'Reflex'

  • "The doctor tested his reflexes with a small hammer."

    "Bác sĩ kiểm tra phản xạ của anh ấy bằng một chiếc búa nhỏ."

  • "Her quick reflexes saved her from falling."

    "Phản xạ nhanh nhạy của cô ấy đã cứu cô ấy khỏi bị ngã."

  • "The knee-jerk reflex is a common neurological test."

    "Phản xạ đầu gối là một xét nghiệm thần kinh phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reflex'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reaction(phản ứng)
response(đáp ứng)

Trái nghĩa (Antonyms)

conscious action(hành động có ý thức)
deliberate action(hành động có chủ ý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Reflex'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong y học và tâm lý học, 'reflex' thường đề cập đến các phản xạ thần kinh, chẳng hạn như phản xạ đầu gối. Trong cuộc sống hàng ngày, nó có thể được sử dụng để mô tả bất kỳ phản ứng tự động hoặc bản năng nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Reflex of': Liên quan đến nguồn gốc hoặc loại phản xạ. 'Reflex to': Liên quan đến kích thích gây ra phản xạ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reflex'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)