reflex
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reflex'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động hoặc chuyển động không đòi hỏi suy nghĩ có ý thức; một phản ứng tự động đối với một kích thích.
Definition (English Meaning)
An action or movement not requiring conscious thought; an automatic response to a stimulus.
Ví dụ Thực tế với 'Reflex'
-
"The doctor tested his reflexes with a small hammer."
"Bác sĩ kiểm tra phản xạ của anh ấy bằng một chiếc búa nhỏ."
-
"Her quick reflexes saved her from falling."
"Phản xạ nhanh nhạy của cô ấy đã cứu cô ấy khỏi bị ngã."
-
"The knee-jerk reflex is a common neurological test."
"Phản xạ đầu gối là một xét nghiệm thần kinh phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reflex'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reflex'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong y học và tâm lý học, 'reflex' thường đề cập đến các phản xạ thần kinh, chẳng hạn như phản xạ đầu gối. Trong cuộc sống hàng ngày, nó có thể được sử dụng để mô tả bất kỳ phản ứng tự động hoặc bản năng nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reflex of': Liên quan đến nguồn gốc hoặc loại phản xạ. 'Reflex to': Liên quan đến kích thích gây ra phản xạ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reflex'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.