(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ private thoughts
B2

private thoughts

Danh từ (kết hợp với tính từ)

Nghĩa tiếng Việt

suy nghĩ thầm kín những suy nghĩ riêng tư tâm tư thầm kín những điều ấp ủ trong lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Private thoughts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những suy nghĩ không được bày tỏ hoặc chia sẻ với người khác; những suy nghĩ cá nhân hoặc bí mật.

Definition (English Meaning)

Thoughts that are not expressed or shared with others; personal or secret thoughts.

Ví dụ Thực tế với 'Private thoughts'

  • "She kept her private thoughts to herself, afraid of what others would think."

    "Cô ấy giữ những suy nghĩ thầm kín cho riêng mình, sợ rằng người khác sẽ nghĩ gì."

  • "We can never truly know another person's private thoughts."

    "Chúng ta không bao giờ có thể thực sự biết được những suy nghĩ thầm kín của người khác."

  • "His private thoughts were a jumble of anxieties and hopes."

    "Những suy nghĩ thầm kín của anh ấy là một mớ hỗn độn những lo lắng và hy vọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Private thoughts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: private
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Private thoughts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'private thoughts' thường được dùng để chỉ những suy nghĩ thầm kín, những điều mà một người giữ riêng cho mình vì lý do cá nhân, xấu hổ, sợ bị phán xét, hoặc đơn giản là không muốn chia sẻ. Nó nhấn mạnh tính riêng tư và cá nhân của những suy nghĩ này. So sánh với 'personal thoughts' (suy nghĩ cá nhân), 'private thoughts' có sắc thái mạnh mẽ hơn về sự kín đáo và giữ kín.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Private thoughts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)