private thoughts
Danh từ (kết hợp với tính từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Private thoughts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những suy nghĩ không được bày tỏ hoặc chia sẻ với người khác; những suy nghĩ cá nhân hoặc bí mật.
Definition (English Meaning)
Thoughts that are not expressed or shared with others; personal or secret thoughts.
Ví dụ Thực tế với 'Private thoughts'
-
"She kept her private thoughts to herself, afraid of what others would think."
"Cô ấy giữ những suy nghĩ thầm kín cho riêng mình, sợ rằng người khác sẽ nghĩ gì."
-
"We can never truly know another person's private thoughts."
"Chúng ta không bao giờ có thể thực sự biết được những suy nghĩ thầm kín của người khác."
-
"His private thoughts were a jumble of anxieties and hopes."
"Những suy nghĩ thầm kín của anh ấy là một mớ hỗn độn những lo lắng và hy vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Private thoughts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: private
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Private thoughts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'private thoughts' thường được dùng để chỉ những suy nghĩ thầm kín, những điều mà một người giữ riêng cho mình vì lý do cá nhân, xấu hổ, sợ bị phán xét, hoặc đơn giản là không muốn chia sẻ. Nó nhấn mạnh tính riêng tư và cá nhân của những suy nghĩ này. So sánh với 'personal thoughts' (suy nghĩ cá nhân), 'private thoughts' có sắc thái mạnh mẽ hơn về sự kín đáo và giữ kín.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Private thoughts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.