outward expressions
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outward expressions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những biểu hiện ra bên ngoài, có thể nhìn thấy hoặc nhận biết được, của những suy nghĩ, cảm xúc hoặc tình cảm bên trong.
Definition (English Meaning)
Visible or apparent manifestations of inner thoughts, feelings, or emotions.
Ví dụ Thực tế với 'Outward expressions'
-
"Her outward expressions of anger masked her inner fear."
"Những biểu hiện tức giận ra bên ngoài của cô che giấu nỗi sợ hãi bên trong."
-
"The doctor observed the patient's outward expressions to assess their pain level."
"Bác sĩ quan sát những biểu hiện ra bên ngoài của bệnh nhân để đánh giá mức độ đau của họ."
-
"Positive outward expressions can significantly improve social interactions."
"Những biểu hiện tích cực ra bên ngoài có thể cải thiện đáng kể các tương tác xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outward expressions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: outward
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outward expressions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những hành vi, lời nói hoặc dấu hiệu khác mà người khác có thể quan sát được để suy đoán về trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc của một người. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa cảm xúc bên trong và cách chúng được thể hiện ra bên ngoài. 'Outward expressions' đối lập với 'inner feelings' (cảm xúc bên trong).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', ta thường đề cập đến biểu hiện của cái gì đó (ví dụ: outward expressions of joy). Khi sử dụng 'in', ta thường đề cập đến việc thể hiện cái gì đó (ví dụ: outward expressions in behavior).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outward expressions'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.