public statements
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public statements'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những thông báo hoặc tuyên bố chính thức được đưa ra một cách công khai và dành cho sự hiểu biết hoặc tiêu thụ chung.
Definition (English Meaning)
Official announcements or declarations made openly and intended for general knowledge or consumption.
Ví dụ Thực tế với 'Public statements'
-
"The politician released public statements addressing the controversy."
"Chính trị gia đã đưa ra những tuyên bố công khai để giải quyết tranh cãi."
-
"The company issued public statements to reassure investors."
"Công ty đã đưa ra những tuyên bố công khai để trấn an các nhà đầu tư."
-
"Her public statements were widely criticized."
"Những tuyên bố công khai của cô ấy đã bị chỉ trích rộng rãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Public statements'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: statement
- Adjective: public
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Public statements'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các phát ngôn từ các cá nhân hoặc tổ chức có tầm ảnh hưởng, chẳng hạn như chính trị gia, người nổi tiếng, hoặc các công ty. Nó nhấn mạnh tính công khai và mục đích truyền tải thông tin đến một lượng lớn khán giả. So với 'private statements', 'public statements' mang tính chính thức và có trách nhiệm hơn, bởi vì chúng có thể ảnh hưởng đến dư luận và hành vi của người khác. 'Remarks' có thể được dùng thay cho 'statements', nhưng 'statements' mang tính trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on (về một chủ đề cụ thể): 'public statements on climate change'. about (về một vấn đề tổng quát): 'public statements about the new policy'. regarding (liên quan đến): 'public statements regarding the investigation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Public statements'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The spokesperson said that the company would release a public statement the following day.
|
Người phát ngôn nói rằng công ty sẽ đưa ra một tuyên bố công khai vào ngày hôm sau. |
| Phủ định |
He said that he did not make any public statements regarding the ongoing investigation.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không đưa ra bất kỳ tuyên bố công khai nào liên quan đến cuộc điều tra đang diễn ra. |
| Nghi vấn |
She asked if the CEO had issued a public statement about the merger.
|
Cô ấy hỏi liệu CEO đã đưa ra tuyên bố công khai về việc sáp nhập hay chưa. |