(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ innocence
B2

innocence

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự vô tội sự ngây thơ sự trong trắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Innocence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự vô tội; trạng thái không có tội, không phạm lỗi, sự ngây thơ, trong trắng.

Definition (English Meaning)

The state of being innocent; freedom from guilt or wrongdoing.

Ví dụ Thực tế với 'Innocence'

  • "He maintained his innocence throughout the trial."

    "Anh ta khẳng định sự vô tội của mình trong suốt phiên tòa."

  • "The defendant swore to his innocence."

    "Bị cáo thề về sự vô tội của mình."

  • "She looked at him with wide-eyed innocence."

    "Cô ấy nhìn anh ta với đôi mắt ngây thơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Innocence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

guilt(tội lỗi)
experience(kinh nghiệm)
corruption(sự tha hóa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Luật pháp Tôn giáo Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Innocence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'innocence' bao hàm sự thiếu kiến thức về cái xấu, sự thuần khiết, và sự không liên quan đến một hành động sai trái nào đó. Nó có thể đề cập đến cả khía cạnh pháp lý (vô tội trước pháp luật) lẫn khía cạnh đạo đức (sự trong trắng về tâm hồn). So với 'naivety' (sự ngây ngô), 'innocence' mang ý nghĩa tích cực và sâu sắc hơn, liên quan đến đạo đức và pháp luật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Innocence of': Chỉ sự vô tội trước một cáo buộc cụ thể. Ví dụ: 'innocence of the crime'. 'Innocence in': Thường dùng để chỉ sự ngây thơ, trong trắng trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: 'innocence in love'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Innocence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)