mineral matter
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mineral matter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chất vô cơ có thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể xác định, chẳng hạn như thạch anh hoặc fenspat, được tìm thấy tự nhiên trong lòng đất.
Definition (English Meaning)
Inorganic substances of definite chemical composition and crystal structure, such as quartz or feldspar, found naturally in the earth.
Ví dụ Thực tế với 'Mineral matter'
-
"The soil sample contained a high proportion of mineral matter."
"Mẫu đất chứa một tỷ lệ lớn vật chất khoáng."
-
"The analysis showed that the sample was largely composed of mineral matter."
"Phân tích cho thấy rằng mẫu vật chủ yếu bao gồm vật chất khoáng."
-
"Mineral matter provides essential nutrients for plant growth."
"Vật chất khoáng cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển của cây trồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mineral matter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mineral matter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mineral matter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'mineral matter' thường được sử dụng để chỉ các thành phần khoáng chất của đất, đá hoặc các vật liệu tự nhiên khác. Nó nhấn mạnh đến bản chất vô cơ và cấu trúc tinh thể của các chất này. Khác với 'organic matter' (vật chất hữu cơ), 'mineral matter' không có nguồn gốc từ sinh vật sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in mineral matter' dùng để chỉ sự hiện diện hoặc chứa đựng của một chất trong khoáng vật. 'of mineral matter' dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần khoáng chất của một vật liệu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mineral matter'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this soil is rich in mineral matter!
|
Ồ, đất này giàu chất khoáng quá! |
| Phủ định |
Oh dear, the soil lacks mineral matter.
|
Ôi trời, đất thiếu chất khoáng. |
| Nghi vấn |
Hey, does this water contain mineral matter?
|
Này, nước này có chứa chất khoáng không? |