(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inquiry
B2

inquiry

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hỏi cuộc điều tra yêu cầu thông tin thắc mắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inquiry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hỏi thông tin; một cuộc điều tra chính thức.

Definition (English Meaning)

An act of asking for information; an official investigation.

Ví dụ Thực tế với 'Inquiry'

  • "The police are conducting an inquiry into the incident."

    "Cảnh sát đang tiến hành một cuộc điều tra về vụ việc."

  • "We received an inquiry from a potential customer."

    "Chúng tôi nhận được một yêu cầu thông tin từ một khách hàng tiềm năng."

  • "The government launched an inquiry into the financial scandal."

    "Chính phủ đã mở một cuộc điều tra về vụ bê bối tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inquiry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

answer(câu trả lời)
statement(tuyên bố)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Pháp luật Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Inquiry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inquiry' thường mang tính chất trang trọng hơn 'question'. Nó có thể chỉ một yêu cầu thông tin đơn giản, hoặc một cuộc điều tra có hệ thống để tìm hiểu sự thật về một vấn đề nào đó. So với 'investigation', 'inquiry' có thể hẹp hơn về phạm vi và ít tính chất pháp lý hơn, mặc dù đôi khi chúng được dùng thay thế cho nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into about regarding concerning

'Inquiry into' thường dùng khi muốn nói về một cuộc điều tra, tìm hiểu sâu về một vấn đề. 'Inquiry about/regarding/concerning' dùng khi muốn hỏi thông tin chung về một chủ đề nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inquiry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)