inquisitive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inquisitive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tò mò, hay tìm tòi, thích tìm hiểu.
Definition (English Meaning)
Eager to know a lot about things; curious.
Ví dụ Thực tế với 'Inquisitive'
-
"She had an inquisitive mind and was always asking questions."
"Cô ấy có một tâm trí tò mò và luôn đặt câu hỏi."
-
"Scientists must be inquisitive in their work."
"Các nhà khoa học phải có tính tò mò trong công việc của họ."
-
"The journalist was inquisitive about the politician's financial affairs."
"Nhà báo tò mò về tình hình tài chính của chính trị gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inquisitive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inquisitive
- Adverb: inquisitively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inquisitive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inquisitive' thường được dùng để miêu tả người có tính tò mò tự nhiên, luôn muốn khám phá và tìm hiểu về mọi thứ xung quanh. Nó có thể mang nghĩa tích cực, thể hiện sự thông minh và ham học hỏi, nhưng đôi khi cũng có thể mang nghĩa tiêu cực nếu sự tò mò trở nên quá mức và xâm phạm vào đời tư của người khác. So với 'curious', 'inquisitive' mang sắc thái chủ động và sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Inquisitive about' thường được dùng để chỉ sự tò mò về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'He was inquisitive about the history of the castle.' ('Inquisitive into' thường được dùng để chỉ sự tìm tòi, điều tra sâu hơn về một vấn đề. Ví dụ: 'The detective was inquisitive into the details of the crime.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inquisitive'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The inquisitive student always asks thoughtful questions.
|
Người học sinh hay tìm tòi luôn đặt những câu hỏi chu đáo. |
| Phủ định |
She wasn't being inquisitively rude, but rather genuinely curious.
|
Cô ấy không tọc mạch một cách thô lỗ, mà thực sự tò mò. |
| Nghi vấn |
Is he naturally inquisitive about the world around him?
|
Có phải anh ấy tự nhiên tò mò về thế giới xung quanh không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a child is inquisitive, they often ask many questions.
|
Nếu một đứa trẻ tò mò, chúng thường đặt rất nhiều câu hỏi. |
| Phủ định |
When a student is not inquisitive, they don't usually participate in class discussions.
|
Khi một học sinh không tò mò, họ thường không tham gia vào các cuộc thảo luận trên lớp. |
| Nghi vấn |
If someone is inquisitive, do they usually seek out new information?
|
Nếu ai đó tò mò, họ có thường tìm kiếm thông tin mới không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to ask questions inquisitively to understand the situation better.
|
Cô ấy sẽ hỏi các câu hỏi một cách tò mò để hiểu rõ hơn về tình hình. |
| Phủ định |
They are not going to be inquisitive about your personal life if you don't offer information.
|
Họ sẽ không tò mò về đời tư của bạn nếu bạn không cung cấp thông tin. |
| Nghi vấn |
Is he going to be inquisitive about the new project's details?
|
Anh ấy có định tò mò về các chi tiết của dự án mới không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to be an inquisitive child, always asking 'why?'
|
Cô ấy từng là một đứa trẻ hay tò mò, luôn hỏi 'tại sao?' |
| Phủ định |
He didn't use to be so inquisitive about his neighbors' lives.
|
Anh ấy đã từng không quá tò mò về cuộc sống của hàng xóm. |
| Nghi vấn |
Did you use to be so inquisitively probing into personal matters?
|
Bạn đã từng tọc mạch một cách tò mò vào những vấn đề cá nhân như vậy sao? |