inquisitively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inquisitively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tò mò, thể hiện sự hiếu kỳ và mong muốn đặt câu hỏi hoặc điều tra.
Definition (English Meaning)
In a manner that shows curiosity and a desire to ask questions or investigate.
Ví dụ Thực tế với 'Inquisitively'
-
"The child looked at the strange object inquisitively."
"Đứa trẻ nhìn vật thể lạ một cách tò mò."
-
"She tilted her head inquisitively."
"Cô ấy nghiêng đầu một cách tò mò."
-
"He stared at her inquisitively."
"Anh ấy nhìn chằm chằm vào cô ấy một cách tò mò."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inquisitively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: inquisitively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inquisitively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inquisitively' diễn tả hành động được thực hiện với sự tò mò, muốn tìm hiểu và khám phá. Nó thường được dùng để miêu tả cách ai đó nhìn, hỏi, hoặc khám phá một điều gì đó. Khác với 'curiously', 'inquisitively' nhấn mạnh hơn vào việc chủ động tìm kiếm thông tin bằng cách đặt câu hỏi hoặc điều tra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inquisitively'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will look at the strange object inquisitively.
|
Cô ấy sẽ nhìn cái vật thể lạ một cách tò mò. |
| Phủ định |
They are not going to examine the evidence inquisitively.
|
Họ sẽ không kiểm tra chứng cứ một cách tò mò. |
| Nghi vấn |
Will he ask the question inquisitively?
|
Liệu anh ấy có hỏi câu hỏi một cách tò mò không? |