questioning
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Questioning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động đặt câu hỏi, đặc biệt trong một bối cảnh chính thức.
Definition (English Meaning)
The act of asking questions, especially in an official context.
Ví dụ Thực tế với 'Questioning'
-
"The questioning of the witness lasted for hours."
"Việc thẩm vấn nhân chứng kéo dài hàng giờ."
-
"The police are questioning several witnesses."
"Cảnh sát đang thẩm vấn một vài nhân chứng."
-
"A questioning attitude is essential for scientific progress."
"Một thái độ hoài nghi là cần thiết cho sự tiến bộ khoa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Questioning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: questioning
- Adjective: questioning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Questioning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ quá trình điều tra, thẩm vấn hoặc khám phá thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Questioning about’ dùng khi bạn muốn hỏi về một chủ đề cụ thể. ‘Questioning of’ thường dùng để chỉ sự thẩm vấn của ai đó. ‘Questioning on’ ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ việc chất vấn về một vấn đề.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Questioning'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had been more questioning of the data, they would avoid this scandal now.
|
Nếu công ty đã nghi ngờ dữ liệu hơn, họ sẽ tránh được vụ bê bối này bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't been so questioning of his motives, she might have trusted him more.
|
Nếu cô ấy không nghi ngờ động cơ của anh ta như vậy, cô ấy có lẽ đã tin tưởng anh ta hơn. |
| Nghi vấn |
If they were more questioning, would they have accepted his explanation?
|
Nếu họ nghi ngờ hơn, liệu họ có chấp nhận lời giải thích của anh ấy không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His questioning attitude made the meeting difficult.
|
Thái độ hay chất vấn của anh ấy đã khiến cuộc họp trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
She wasn't questioning his authority, just seeking clarification.
|
Cô ấy không chất vấn quyền hạn của anh ấy, chỉ là muốn làm rõ thôi. |
| Nghi vấn |
Why are you questioning my methods?
|
Tại sao bạn lại nghi ngờ phương pháp của tôi? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to start questioning his motives.
|
Cô ấy sẽ bắt đầu nghi ngờ động cơ của anh ta. |
| Phủ định |
They are not going to stop questioning the new policy.
|
Họ sẽ không ngừng đặt câu hỏi về chính sách mới. |
| Nghi vấn |
Are you going to avoid questioning him about the incident?
|
Bạn có định tránh hỏi anh ta về vụ việc không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' questioning of the professor's theory was insightful.
|
Sự đặt câu hỏi của các sinh viên về lý thuyết của giáo sư thật sâu sắc. |
| Phủ định |
The committee's questioning wasn't about doubting his ability, but about clarifying the process.
|
Việc đặt câu hỏi của ủy ban không phải là nghi ngờ khả năng của anh ấy, mà là làm rõ quy trình. |
| Nghi vấn |
Is it John's questioning nature that makes him such a good detective?
|
Có phải bản chất hay đặt câu hỏi của John đã khiến anh ấy trở thành một thám tử giỏi như vậy không? |