(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exploratory
B2

exploratory

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thăm dò khảo sát điều tra sơ bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exploratory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

liên quan đến hoặc bao gồm việc thăm dò hoặc điều tra.

Definition (English Meaning)

relating to or involving exploration or investigation.

Ví dụ Thực tế với 'Exploratory'

  • "The company conducted exploratory research to understand consumer preferences."

    "Công ty đã tiến hành nghiên cứu thăm dò để hiểu sở thích của người tiêu dùng."

  • "We are conducting exploratory talks with several potential partners."

    "Chúng tôi đang tiến hành các cuộc đàm phán thăm dò với một số đối tác tiềm năng."

  • "The company launched an exploratory mission to Mars."

    "Công ty đã khởi động một nhiệm vụ thăm dò lên sao Hỏa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exploratory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: exploratory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Khoa học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Exploratory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'exploratory' thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, nghiên cứu, hoặc chuyến đi có mục đích khám phá, tìm hiểu những điều mới. Nó nhấn mạnh tính chất tìm tòi, thử nghiệm và không chắc chắn về kết quả cuối cùng. Khác với 'investigative' (điều tra), 'exploratory' nhấn mạnh việc mở rộng kiến thức hơn là giải quyết một vấn đề cụ thể. 'Experimental' (thử nghiệm) có liên quan, nhưng thường ám chỉ việc kiểm tra một giả thuyết hoặc quy trình cụ thể, trong khi 'exploratory' có phạm vi rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

'in' được dùng khi nói về lĩnh vực hoặc phạm vi mà sự thăm dò diễn ra. Ví dụ: 'exploratory research in marketing'. 'into' thường được dùng khi nói về việc đi sâu vào một vấn đề hoặc chủ đề. Ví dụ: 'exploratory journey into the unknown'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exploratory'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company launched an exploratory project to research new markets.
Công ty đã khởi động một dự án thăm dò để nghiên cứu các thị trường mới.
Phủ định
The team's approach was not exploratory; they stuck to familiar methods.
Cách tiếp cận của nhóm không mang tính thăm dò; họ bám sát các phương pháp quen thuộc.
Nghi vấn
Is the museum offering any exploratory tours for children this summer?
Bảo tàng có cung cấp bất kỳ tour du lịch khám phá nào cho trẻ em vào mùa hè này không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The explorers' exploratory mission into the jungle revealed hidden artifacts.
Nhiệm vụ thăm dò của các nhà thám hiểm vào rừng rậm đã tiết lộ những cổ vật ẩn giấu.
Phủ định
The scientists' exploratory analysis of the data didn't yield any significant results.
Phân tích thăm dò dữ liệu của các nhà khoa học đã không mang lại bất kỳ kết quả đáng kể nào.
Nghi vấn
Was the company's exploratory research into new markets successful?
Nghiên cứu thăm dò thị trường mới của công ty có thành công không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)